Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.92T , đã thay đổi +0.52% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫38.7B, đã thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1.02 | +0.49% | ₫776.88K | ₫405.61M | Chi tiết | ||
| ₫27.93 | +0.045% | ₫123.98K | ₫306.41M | Chi tiết | ||
| ₫64.58 | -0.26% | ₫22.28K | ₫282.13M | Chi tiết | ||
| ₫24.10 | -- | ₫20.69K | ₫208.86M | Chi tiết | ||
| ₫17.94 | +0.99% | ₫89.69K | ₫1.79B | Chi tiết | ||
| ₫6,707.89 | +0.0026% | ₫5.98M | ₫67.07T | Chi tiết | ||
| ₫3,505.22 | +7.10% | ₫422.00M | ₫26.42B | Chi tiết | ||
| ₫26,370.10 | +0.66% | ₫306.53K | -- | Chi tiết | ||
| ₫0.04194 | -19.96% | ₫24.62K | ₫3.77B | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
| ₫5,115.80 | +21.46% | -- | ₫1.70B | Chi tiết | ||
| ₫2,062.94 | +0.2% | ₫35.54B | ₫292.02B | Chi tiết | ||
| ₫7.50 | -3.93% | ₫480.55 | ₫375.43B | Chi tiết | ||
| ₫0.01081 | -50.04% | ₫493.56K | ₫959.96M | Chi tiết | ||
| ₫410.66 | -0.3% | ₫26.19M | ₫410.66B | Chi tiết | ||
| ₫55,270,655.25 | +2.80% | ₫34.08 | ₫169.46B | Chi tiết | ||
| ₫26,377.20 | +0.89% | -- | ₫7.86B | Chi tiết | ||
| ₫5,044.89 | +3.45% | -- | ₫373.99M | Chi tiết | ||
| ₫0.006408 | -- | ₫29.59 | ₫1.60M | Chi tiết | ||
| ₫3,265.88 | +0.11% | ₫5.17M | ₫32.65B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
33 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%