Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.78T , đã thay đổi +0.37% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫39.85B, đã thay đổi +0.31% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫30,001.58 | +2.64% | ₫319.58M | ₫30.00T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,581.98 | -0.21% | ₫12.43B | ₫28.08T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,544.63 | +6.33% | ₫14.71B | ₫3.83T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫124.12 | -0.27% | ₫1.75B | ₫3.49T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫29,386.93 | +4.60% | ₫1.63B | ₫2.59T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫173,762.79 | -0.4% | ₫969.09M | ₫519.27B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫193.65 | -4.42% | ₫376.31M | ₫60.27B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10,902.36 | -0.83% | ₫21.65B | ₫10.70T | Chi tiết | ||
| ₫58,249,182.21 | +0.32% | -- | ₫6.58T | Chi tiết | ||
| ₫30,336.60 | -0.66% | ₫420.65M | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫2,054,447.60 | +0.46% | ₫1.33M | ₫3.48T | Chi tiết | ||
| ₫2,809.14 | -0.94% | ₫14.31B | ₫2.64T | Chi tiết | ||
| ₫3,050.04 | +4.23% | ₫49.89B | ₫2.01T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -1.01% | ₫411.78K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,381,871.89 | -0.27% | ₫1.11B | ₫1.24T | Chi tiết | ||
| ₫666.36 | +0.015% | ₫2.50M | ₫840.92B | Chi tiết | ||
| ₫104.70 | +18.38% | -- | ₫654.83B | Chi tiết | ||
| ₫2,495,779.25 | +0.31% | ₫13.37M | ₫557.87B | Chi tiết | ||
| ₫7,178.19 | -0.21% | ₫17.52M | ₫506.04B | Chi tiết | ||
| ₫4,247.33 | +0.2% | ₫11.53K | ₫336.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
33 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%