Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.17T , đã thay đổi +0.027% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫43.29B, đã thay đổi +0.61% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫1,997.38 | -0.57% | ₫17.17B | ₫35.44T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,656.73 | -0.75% | ₫968.42M | ₫33.65T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,858.27 | -0.7% | ₫1.82B | ₫9.59T | Giao dịchChi tiết | ||
₫169.24 | -0.21% | ₫2.78B | ₫4.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫34,844.49 | +0.91% | ₫455.30M | ₫3.13T | Giao dịchChi tiết | ||
₫209,040.66 | +1.83% | ₫5.44B | ₫626.93B | Giao dịchChi tiết | ||
₫261.78 | +0.4% | ₫435.35M | ₫81.28B | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,221.41 | +2.93% | ₫39.36B | ₫9.06T | Chi tiết | ||
₫61,801,934.21 | +1.00% | -- | ₫7.12T | Chi tiết | ||
₫2,386,558.58 | -0.33% | ₫2.91M | ₫4.60T | Chi tiết | ||
₫30,745.13 | +0.3% | ₫1.66B | ₫3.81T | Chi tiết | ||
₫3,697.01 | -0.53% | ₫26.61B | ₫3.47T | Chi tiết | ||
₫4,565.52 | +0.9% | ₫118.09B | ₫2.99T | Chi tiết | ||
₫21,539.12 | -0.27% | ₫986.10M | ₫1.70T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -4.22% | ₫614.64K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,115,507.43 | -0.47% | ₫1.06B | ₫1.11T | Chi tiết | ||
₫662.04 | +0.012% | ₫2.20M | ₫962.16B | Chi tiết | ||
₫2,486,151.80 | +0.31% | ₫13.31M | ₫555.72B | Chi tiết | ||
₫636.41 | +0.025% | ₫73.48M | ₫547.37B | Chi tiết | ||
₫84.80 | +1.27% | -- | ₫530.45B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%