Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.2T , đã thay đổi -0.36% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫34.29B, đã thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,260.31 | -1.30% | ₫351.24M | ₫29.26T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,571.69 | +0.15% | ₫14.15B | ₫27.90T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,441.48 | +1.23% | ₫9.12B | ₫3.72T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫124.88 | -1.28% | ₫3.03B | ₫3.51T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫28,727.44 | +1.67% | ₫2.24B | ₫2.53T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫178,352.85 | +2.13% | ₫1.05B | ₫532.99B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫199.72 | -13.59% | ₫447.75M | ₫62.16B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫11,025.61 | -3.65% | ₫23.95B | ₫10.82T | Chi tiết | ||
| ₫58,222,538.75 | -0.095% | -- | ₫6.58T | Chi tiết | ||
| ₫30,336.60 | -0.18% | ₫118.33M | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫2,050,754.45 | +0.4% | ₫4.51M | ₫3.47T | Chi tiết | ||
| ₫2,779.67 | -0.74% | ₫13.75B | ₫2.61T | Chi tiết | ||
| ₫2,984.06 | +1.84% | ₫63.62B | ₫1.96T | Chi tiết | ||
| ₫1.03 | +2.58% | ₫1.65M | ₫1.47T | Chi tiết | ||
| ₫3,385,828.84 | -0.71% | ₫1.11B | ₫1.24T | Chi tiết | ||
| ₫666.34 | -0.0083% | ₫4.01M | ₫840.87B | Chi tiết | ||
| ₫100.44 | +14.07% | -- | ₫628.18B | Chi tiết | ||
| ₫2,495,779.25 | +0.31% | ₫13.37M | ₫557.87B | Chi tiết | ||
| ₫7,150.83 | -0.17% | ₫18.98M | ₫504.12B | Chi tiết | ||
| ₫4,247.33 | +0.61% | ₫1.40K | ₫336.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
33 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.33%48.67%