Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫85,395.18T , đã thay đổi +0.23% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫61.77T, đã thay đổi -0.19% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,073,335,520.55 | +1.37% | ₫29.64T | ₫61,226.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫118,406,946.55 | -0.13% | ₫25.06T | ₫14,292.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫25,152,339.58 | +4.14% | ₫236.60B | ₫3,500.87T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,273,750.45 | +1.96% | ₫4.08T | ₫3,406.65T | Giao dịchChi tiết | ||
₫23,087.65 | +2.03% | ₫165.21B | ₫843.07T | Giao dịchChi tiết | ||
₫95,727.75 | +3.80% | ₫285.46B | ₫341.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫790,366.83 | +0.43% | ₫192.64B | ₫333.75T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,793,922.82 | +1.32% | ₫70.11B | ₫314.71T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,271.12 | +1.43% | ₫109.06B | ₫265.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,096.21 | +0.88% | ₫73.15B | ₫212.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫112,229.46 | +2.78% | ₫90.52B | ₫170.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,423.64 | +2.93% | ₫294.42B | ₫76.25T | Giao dịchChi tiết | ||
₫260,465.98 | +2.77% | ₫124.12B | ₫65.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,264.31 | +2.74% | ₫234.08B | ₫59.69T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,277.16 | +2.88% | ₫26.05B | ₫55.08T | Giao dịchChi tiết | ||
₫362,621.88 | +2.38% | ₫59.80B | ₫35.43T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,160.40 | +2.98% | ₫50.50B | ₫24.36T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,979.94 | +1.80% | ₫11.15B | ₫22.98T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,328.60 | +1.91% | ₫16.59B | ₫21.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,498.57 | +1.04% | ₫7.13B | ₫19.52T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
52 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%