Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.92T , đã thay đổi +0.52% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫38.7B, đã thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫343.97 | -2.74% | ₫5.80B | ₫10.31B | Chi tiết | ||
| ₫83.70 | -- | -- | ₫9.88B | Chi tiết | ||
| ₫48.63 | +0.15% | ₫2.08M | ₫9.15B | Chi tiết | ||
| ₫131.93 | -0.59% | ₫1.60M | ₫7.47B | Chi tiết | ||
| ₫22.49 | -- | -- | ₫5.97B | Chi tiết | ||
| ₫217.31 | -- | ₫47.48K | ₫5.50B | Chi tiết | ||
| ₫104,991.03 | +0.093% | ₫957.84K | ₫4.95B | Chi tiết | ||
| ₫0.07729 | -0.0021% | ₫22.61K | ₫4.85B | Chi tiết | ||
| ₫39.65 | -1.61% | ₫1.98M | ₫4.81B | Chi tiết | ||
| ₫224.06 | +10.31% | ₫7.19M | ₫4.61B | Chi tiết | ||
| ₫3.61 | -- | -- | ₫3.61B | Chi tiết | ||
| ₫1.27 | +0.38% | ₫23.96K | ₫2.93B | Chi tiết | ||
| ₫7,393.29 | +0.8% | ₫3.40B | ₫2.17B | Chi tiết | ||
| ₫0.0976 | -0.67% | ₫874.48K | ₫1.84B | Chi tiết | ||
| ₫18.75 | -0.41% | ₫629.68K | ₫1.56B | Chi tiết | ||
| ₫66.21 | +0.011% | ₫6.62 | ₫1.44B | Chi tiết | ||
| ₫0.002532 | +4.04% | ₫3.71B | ₫935.94M | Chi tiết | ||
| ₫3.01 | -25.24% | ₫261.62M | ₫932.12M | Chi tiết | ||
| ₫0.02559 | +0.000001% | ₫8.35K | ₫819.00M | Chi tiết | ||
| ₫838.56 | +1.10% | ₫183.60K | ₫761.83M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
33 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%