Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫85,205.98T , đã thay đổi -0.14% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫63.07T, đã thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫221.99 | +0.97% | ₫12.71B | ₫17.22T | Giao dịchChi tiết | ||
₫446,855.63 | -9.34% | ₫27.39B | ₫12.42T | Giao dịchChi tiết | ||
₫367,627.77 | +1.15% | ₫2.42B | ₫10.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,844,456.29 | +1.66% | ₫1.14B | ₫10.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫0.05507 | +1.30% | ₫16.80B | ₫6.87T | Giao dịchChi tiết | ||
₫61,143.41 | +2.52% | ₫22.08B | ₫6.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,939.34 | +5.75% | ₫475.81B | ₫5.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,803.27 | +0.77% | ₫6.40B | ₫3.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫116,647.58 | +5.38% | ₫25.66B | ₫3.59T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,283.04 | -2.05% | ₫40.42B | ₫3.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,130.89 | +0.81% | ₫6.40B | ₫2.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,427.32 | +3.25% | ₫2.42B | ₫1.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,636.10 | +5.17% | ₫9.57B | ₫1.43T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,165.33 | +3.20% | ₫7.47B | ₫1.43T | Giao dịchChi tiết | ||
₫116.20 | -3.53% | ₫1.73B | ₫1.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫24,199.31 | +0.53% | ₫3.12B | ₫985.27B | Giao dịchChi tiết | ||
₫79.01 | +2.03% | ₫11.97B | ₫541.27B | Giao dịchChi tiết | ||
₫970.17 | +3.07% | ₫1.47B | ₫463.64B | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,501.65 | -9.72% | ₫51.67B | ₫330.96B | Giao dịchChi tiết | ||
₫299.85 | +1.46% | ₫346.24M | ₫119.94B | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%