Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫85,205.98T , đã thay đổi -0.14% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫63.07T, đã thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,065,658,266.66 | +1.28% | ₫30.39T | ₫61,074.00T | Giao dịchChi tiết | ||
₫118,451,035.65 | -0.45% | ₫25.63T | ₫14,297.55T | Giao dịchChi tiết | ||
₫25,137,436.01 | +3.94% | ₫257.04B | ₫3,498.80T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,206,839.20 | +0.52% | ₫4.08T | ₫3,370.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫23,061.48 | +1.80% | ₫145.59B | ₫842.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫94,261.44 | +1.84% | ₫286.16B | ₫336.40T | Giao dịchChi tiết | ||
₫788,862.45 | +1.62% | ₫163.38B | ₫333.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,692,371.59 | +0.77% | ₫67.77B | ₫312.69T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,227.86 | +0.67% | ₫108.94B | ₫264.01T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,078.07 | +1.18% | ₫72.85B | ₫211.55T | Giao dịchChi tiết | ||
₫111,181.78 | +2.32% | ₫93.17B | ₫169.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,361.76 | -0.4% | ₫202.90B | ₫75.75T | Giao dịchChi tiết | ||
₫264,749.80 | +5.46% | ₫145.18B | ₫66.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,254.90 | +2.63% | ₫220.94B | ₫59.44T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,210.78 | +1.83% | ₫27.50B | ₫54.50T | Giao dịchChi tiết | ||
₫361,557.58 | +2.13% | ₫60.48B | ₫35.33T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,188.69 | +3.43% | ₫57.23B | ₫24.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,943.80 | +0.83% | ₫10.54B | ₫22.87T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,207.70 | +1.70% | ₫16.95B | ₫21.39T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,503.02 | +1.38% | ₫7.34B | ₫19.53T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%