Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫85,668.74T , đã thay đổi +0.054% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫70.12T, đã thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,073,365,573.78 | +0.99% | ₫32.06T | ₫61,227.80T | Giao dịchChi tiết | ||
₫118,708,296.26 | -0.02% | ₫30.56T | ₫14,328.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫25,040,207.79 | +2.40% | ₫278.59B | ₫3,485.26T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,199,744.17 | +0.02% | ₫4.71T | ₫3,366.46T | Giao dịchChi tiết | ||
₫23,035.20 | +0.89% | ₫202.97B | ₫841.16T | Giao dịchChi tiết | ||
₫94,382.32 | +0.95% | ₫318.12B | ₫336.83T | Giao dịchChi tiết | ||
₫789,388.01 | -2.14% | ₫154.29B | ₫333.34T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,826,388.86 | +1.18% | ₫64.14B | ₫315.36T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,206.83 | +0.05% | ₫113.82B | ₫263.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,022.89 | -0.31% | ₫64.53B | ₫209.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫110,314.61 | -0.09% | ₫83.06B | ₫167.92T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,333.64 | -0.58% | ₫175.60B | ₫75.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫262,989.19 | +4.11% | ₫131.69B | ₫65.74T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,263.57 | +1.37% | ₫227.51B | ₫59.67T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,226.54 | +1.12% | ₫34.84B | ₫54.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫361,846.63 | +0.67% | ₫62.83B | ₫35.36T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,144.28 | +0.08% | ₫65.45B | ₫24.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,899.13 | -0.39% | ₫10.93B | ₫22.74T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,344.34 | -0.53% | ₫15.06B | ₫21.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,416.30 | -0.27% | ₫6.62B | ₫19.40T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%