Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫198.07T , đã thay đổi +0.041% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫312.27B, đã thay đổi +0.35% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫8,034,795.57 | -0.96% | ₫128.27B | ₫122.34T | Giao dịchChi tiết | ||
₫46,635,937.90 | +1.28% | ₫42.97B | ₫40.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,141,040.71 | +3.47% | ₫22.59B | ₫10.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,733.10 | +0.7% | ₫579.18M | ₫10.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫259,181.87 | +5.94% | ₫63.53B | ₫4.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫161,798.36 | +1.49% | ₫801.02M | ₫2.70T | Giao dịchChi tiết | ||
₫21,243.25 | +2.93% | ₫39.14B | ₫2.07T | Giao dịchChi tiết | ||
₫191.66 | +2.15% | ₫523.42M | ₫1.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,809.55 | -1.84% | ₫988.98M | ₫1.28T | Giao dịchChi tiết | ||
₫762.00 | +3.45% | ₫1.68B | ₫1.01T | Giao dịchChi tiết | ||
₫93.36 | +0.31% | ₫2.18B | ₫933.67B | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,522,437.57 | +7.28% | ₫826.68M | ₫910.46B | Giao dịchChi tiết | ||
₫248,656.05 | +2.57% | ₫429.00M | ₫616.34B | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,692.35 | +2.26% | ₫2.88B | ₫128.94B | Giao dịchChi tiết | ||
₫44.62 | -3.62% | ₫490.40M | ₫26.09B | Giao dịchChi tiết | ||
₫30.26 | -0.12% | ₫479.90M | ₫15.13B | Giao dịchChi tiết | ||
₫21.57 | +5.15% | ₫539.44M | ₫12.16B | Giao dịchChi tiết | ||
₫86.49 | -19.06% | ₫1.19B | ₫11.65B | Giao dịchChi tiết | ||
₫11,422.53 | +4.73% | ₫303.19M | ₫1.13T | Chi tiết | ||
₫1,384.94 | -1.04% | ₫20.20M | ₫569.15B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%