AlephiumChuyển đổi Alephium (ALPH) sang Brazilian Real (BRL)

ALPH/BRL: 1 ALPH ≈ R$2.48 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Alephium Thị trường hôm nay

Alephium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$2.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,718,383.97 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng BRL là R$1,485,427,443.63. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng BRL đã tăng R$0.2068, biểu thị mức tăng +9.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng BRL là R$20.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.03055.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang BRL

R$2.48+9.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang BRL là R$2.48 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +9.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Alephium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlephiumALPH/USDT
Giao ngay
$0.4578
8.04%

The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.4578, with a 24-hour trading change of 8.04%, ALPH/USDT Spot is $0.4578 and 8.04%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alephium sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi ALPH sang BRL

logo AlephiumSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1ALPH
2.48BRL
2ALPH
4.97BRL
3ALPH
7.46BRL
4ALPH
9.95BRL
5ALPH
12.44BRL
6ALPH
14.93BRL
7ALPH
17.42BRL
8ALPH
19.91BRL
9ALPH
22.4BRL
10ALPH
24.89BRL
100ALPH
248.9BRL
500ALPH
1,244.51BRL
1000ALPH
2,489.02BRL
5000ALPH
12,445.11BRL
10000ALPH
24,890.23BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang ALPH

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Alephium
1BRL
0.4017ALPH
2BRL
0.8035ALPH
3BRL
1.2ALPH
4BRL
1.6ALPH
5BRL
2ALPH
6BRL
2.41ALPH
7BRL
2.81ALPH
8BRL
3.21ALPH
9BRL
3.61ALPH
10BRL
4.01ALPH
1000BRL
401.76ALPH
5000BRL
2,008.81ALPH
10000BRL
4,017.63ALPH
50000BRL
20,088.19ALPH
100000BRL
40,176.39ALPH

Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang BRL và BRL sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alephium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.46 USD, 1 ALPH = €0.41 EUR, 1 ALPH = ₹38.23 INR, 1 ALPH = Rp6,941.67 IDR, 1 ALPH = $0.62 CAD, 1 ALPH = £0.34 GBP, 1 ALPH = ฿15.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.15
logo BTCBTC
0.0008915
logo ETHETH
0.04186
logo USDTUSDT
91.92
logo XRPXRP
39.6
logo BNBBNB
0.1463
logo SOLSOL
0.5627
logo USDCUSDC
91.92
logo DOGEDOGE
466.42
logo ADAADA
119.81
logo TRXTRX
357.6
logo STETHSTETH
0.04206
logo SUISUI
22.95
logo WBTCWBTC
0.0008936
logo SMARTSMART
79,040.06
logo LINKLINK
5.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alephium của bạn

01

Nhập số lượng ALPH của bạn

Nhập số lượng ALPH của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alephium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

大門交易所 MemeBox 2.0 VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 憑藉AI驅動的鏈上熱點追蹤與極速上架能力,成爲用戶挖掘早期Meme代幣的“超級入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

熱門Meme不用追,上大門交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機

從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機

在鏈上機會層出不窮的今天,MemeBox 2.0以其獨特的產品邏輯爲用戶提供了穿越市場週期的“內部視角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

MemeBox 2.0通過極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣像MEME代幣一樣在社交媒體上掀起了風暴。探索其病毒式行銷策略、生態系擴展計劃和投資風險。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA 代幣正在通過創建數據驅動的代理平台,引領區塊鏈人工智能革命。探索 ALPHA 生態系統,解鎖區塊鏈人工智能應用的無限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Alephium (ALPH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.