AlephiumChuyển đổi Alephium (ALPH) sang Hong Kong Dollar (HKD)

ALPH/HKD: 1 ALPH ≈ $3.45 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Alephium Thị trường hôm nay

Alephium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $3.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,718,383.97 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng HKD là $2,951,291,821.86. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng HKD đã tăng $0.4074, biểu thị mức tăng +13.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng HKD là $30.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04377.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang HKD

$3.45+13.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang HKD là $3.45 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +13.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Alephium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlephiumALPH/USDT
Giao ngay
$0.4411
13.13%

The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.4411, with a 24-hour trading change of 13.13%, ALPH/USDT Spot is $0.4411 and 13.13%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alephium sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi ALPH sang HKD

logo AlephiumSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ALPH
3.45HKD
2ALPH
6.9HKD
3ALPH
10.35HKD
4ALPH
13.8HKD
5ALPH
17.26HKD
6ALPH
20.71HKD
7ALPH
24.16HKD
8ALPH
27.61HKD
9ALPH
31.07HKD
10ALPH
34.52HKD
100ALPH
345.23HKD
500ALPH
1,726.18HKD
1000ALPH
3,452.36HKD
5000ALPH
17,261.84HKD
10000ALPH
34,523.69HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ALPH

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Alephium
1HKD
0.2896ALPH
2HKD
0.5793ALPH
3HKD
0.8689ALPH
4HKD
1.15ALPH
5HKD
1.44ALPH
6HKD
1.73ALPH
7HKD
2.02ALPH
8HKD
2.31ALPH
9HKD
2.6ALPH
10HKD
2.89ALPH
1000HKD
289.65ALPH
5000HKD
1,448.28ALPH
10000HKD
2,896.56ALPH
50000HKD
14,482.8ALPH
100000HKD
28,965.61ALPH

Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang HKD và HKD sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alephium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.44 USD, 1 ALPH = €0.4 EUR, 1 ALPH = ₹37.02 INR, 1 ALPH = Rp6,721.71 IDR, 1 ALPH = $0.6 CAD, 1 ALPH = £0.33 GBP, 1 ALPH = ฿14.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.99
logo BTCBTC
0.0006444
logo ETHETH
0.03233
logo USDTUSDT
64.14
logo XRPXRP
28.98
logo BNBBNB
0.1042
logo SOLSOL
0.4141
logo USDCUSDC
64.17
logo DOGEDOGE
349.12
logo ADAADA
88.91
logo TRXTRX
256.51
logo STETHSTETH
0.03269
logo WBTCWBTC
0.0006465
logo SUISUI
16.83
logo SMARTSMART
54,989.99
logo LINKLINK
4.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alephium của bạn

01

Nhập số lượng ALPH của bạn

Nhập số lượng ALPH của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alephium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

大門交易所 MemeBox 2.0 VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 憑藉AI驅動的鏈上熱點追蹤與極速上架能力,成爲用戶挖掘早期Meme代幣的“超級入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

熱門Meme不用追,上大門交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機

從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機

在鏈上機會層出不窮的今天,MemeBox 2.0以其獨特的產品邏輯爲用戶提供了穿越市場週期的“內部視角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

MemeBox 2.0通過極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣像MEME代幣一樣在社交媒體上掀起了風暴。探索其病毒式行銷策略、生態系擴展計劃和投資風險。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA 代幣正在通過創建數據驅動的代理平台,引領區塊鏈人工智能革命。探索 ALPHA 生態系統,解鎖區塊鏈人工智能應用的無限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Alephium (ALPH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.