AlephiumChuyển đổi Alephium (ALPH) sang Japanese Yen (JPY)

ALPH/JPY: 1 ALPH ≈ ¥63.8 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Alephium Thị trường hôm nay

Alephium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥63.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,718,383.97 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng JPY là ¥1,008,129,656,356.27. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng JPY đã tăng ¥7.53, biểu thị mức tăng +13.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng JPY là ¥555.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.809.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang JPY

¥63.8+13.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang JPY là ¥63.8 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +13.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Alephium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlephiumALPH/USDT
Giao ngay
$0.4411
13.13%

The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.4411, with a 24-hour trading change of 13.13%, ALPH/USDT Spot is $0.4411 and 13.13%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alephium sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi ALPH sang JPY

logo AlephiumSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ALPH
63.8JPY
2ALPH
127.61JPY
3ALPH
191.42JPY
4ALPH
255.22JPY
5ALPH
319.03JPY
6ALPH
382.84JPY
7ALPH
446.65JPY
8ALPH
510.45JPY
9ALPH
574.26JPY
10ALPH
638.07JPY
100ALPH
6,380.71JPY
500ALPH
31,903.57JPY
1000ALPH
63,807.15JPY
5000ALPH
319,035.76JPY
10000ALPH
638,071.53JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ALPH

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Alephium
1JPY
0.01567ALPH
2JPY
0.03134ALPH
3JPY
0.04701ALPH
4JPY
0.06268ALPH
5JPY
0.07836ALPH
6JPY
0.09403ALPH
7JPY
0.1097ALPH
8JPY
0.1253ALPH
9JPY
0.141ALPH
10JPY
0.1567ALPH
10000JPY
156.72ALPH
50000JPY
783.61ALPH
100000JPY
1,567.22ALPH
500000JPY
7,836.11ALPH
1000000JPY
15,672.22ALPH

Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang JPY và JPY sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alephium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.44 USD, 1 ALPH = €0.4 EUR, 1 ALPH = ₹37.02 INR, 1 ALPH = Rp6,721.71 IDR, 1 ALPH = $0.6 CAD, 1 ALPH = £0.33 GBP, 1 ALPH = ฿14.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1611
logo BTCBTC
0.00003486
logo ETHETH
0.001749
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.56
logo BNBBNB
0.005642
logo SOLSOL
0.0224
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
18.89
logo ADAADA
4.81
logo TRXTRX
13.87
logo STETHSTETH
0.001769
logo WBTCWBTC
0.00003498
logo SUISUI
0.9108
logo SMARTSMART
2,975.3
logo LINKLINK
0.2334

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alephium của bạn

01

Nhập số lượng ALPH của bạn

Nhập số lượng ALPH của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alephium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

大門交易所 MemeBox 2.0 VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 憑藉AI驅動的鏈上熱點追蹤與極速上架能力,成爲用戶挖掘早期Meme代幣的“超級入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

熱門Meme不用追,上大門交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機

從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機

在鏈上機會層出不窮的今天,MemeBox 2.0以其獨特的產品邏輯爲用戶提供了穿越市場週期的“內部視角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

MemeBox 2.0通過極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣像MEME代幣一樣在社交媒體上掀起了風暴。探索其病毒式行銷策略、生態系擴展計劃和投資風險。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA 代幣正在通過創建數據驅動的代理平台,引領區塊鏈人工智能革命。探索 ALPHA 生態系統,解鎖區塊鏈人工智能應用的無限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Alephium (ALPH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.