AlephiumChuyển đổi Alephium (ALPH) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ALPH/CNY: 1 ALPH ≈ ¥3.09 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Alephium Thị trường hôm nay

Alephium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,718,383.97 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng CNY là ¥2,397,254,438.78. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng CNY đã tăng ¥0.309, biểu thị mức tăng +11.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng CNY là ¥27.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03962.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang CNY

¥3.09+11.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang CNY là ¥3.09 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +11.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Alephium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlephiumALPH/USDT
Giao ngay
$0.4379
11.82%

The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.4379, with a 24-hour trading change of 11.82%, ALPH/USDT Spot is $0.4379 and 11.82%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alephium sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ALPH sang CNY

logo AlephiumSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ALPH
3.09CNY
2ALPH
6.19CNY
3ALPH
9.29CNY
4ALPH
12.39CNY
5ALPH
15.48CNY
6ALPH
18.58CNY
7ALPH
21.68CNY
8ALPH
24.78CNY
9ALPH
27.87CNY
10ALPH
30.97CNY
100ALPH
309.77CNY
500ALPH
1,548.88CNY
1000ALPH
3,097.76CNY
5000ALPH
15,488.82CNY
10000ALPH
30,977.65CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ALPH

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Alephium
1CNY
0.3228ALPH
2CNY
0.6456ALPH
3CNY
0.9684ALPH
4CNY
1.29ALPH
5CNY
1.61ALPH
6CNY
1.93ALPH
7CNY
2.25ALPH
8CNY
2.58ALPH
9CNY
2.9ALPH
10CNY
3.22ALPH
1000CNY
322.81ALPH
5000CNY
1,614.06ALPH
10000CNY
3,228.13ALPH
50000CNY
16,140.66ALPH
100000CNY
32,281.33ALPH

Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang CNY và CNY sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alephium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.44 USD, 1 ALPH = €0.39 EUR, 1 ALPH = ₹36.69 INR, 1 ALPH = Rp6,662.55 IDR, 1 ALPH = $0.6 CAD, 1 ALPH = £0.33 GBP, 1 ALPH = ฿14.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.3
logo BTCBTC
0.0007115
logo ETHETH
0.03659
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
32.12
logo BNBBNB
0.1149
logo SOLSOL
0.4632
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
387.71
logo ADAADA
99.31
logo TRXTRX
282.57
logo STETHSTETH
0.03662
logo WBTCWBTC
0.0007115
logo SUISUI
19.12
logo SMARTSMART
62,020.83
logo LINKLINK
4.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alephium của bạn

01

Nhập số lượng ALPH của bạn

Nhập số lượng ALPH của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alephium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Gate.io Alpha VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

Gate.io Alpha VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

大门交易所 MemeBox 2.0 凭借AI驱动的链上热点追踪与极速上架能力,成为用户挖掘早期Meme代币的“超级入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

热门Meme不用追,上大门交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

在链上机会层出不穷的今天,MemeBox 2.0以其独特的产品逻辑为用户提供了穿越市场周期的“内部视角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

MemeBox 2.0通过极速上线、安全筛选和简化用户体验,帮助用户抢占链上资产的早期投资机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币以MEME代币身份引爆社交媒体。探索其病毒式营销策略、生态系统扩张计划及投资风险。了解这个基于Solana的代币如何吸引自主决策者,成为区块链新宠。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币引领区块链AI革命,打造数据驱动的代理平台。探索ALPHA生态系统,解锁区块链AI应用的无限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Alephium (ALPH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.