VechainVET sang HKD:Chuyển đổi Vechain (VET) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VET/HKD: 1 VET ≈ $0.1074 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VET chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1074. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng HKD là $71,952,278,908.17. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng HKD đã giảm $-0.009791, biểu thị mức giảm -8.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng HKD là $2.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01492.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang HKD

$0.1074-8.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang HKD là $0.1074 HKD, với sự thay đổi -8.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VET/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.01383
-7.98%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01381
-8.18%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.01383, with a 24-hour trading change of -7.98%, VET/USDT Spot is $0.01383 and -7.98%, and VET/USDT Perpetual is $0.01381 and -8.18%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VET sang HKD

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VET
0.1HKD
2VET
0.21HKD
3VET
0.31HKD
4VET
0.42HKD
5VET
0.53HKD
6VET
0.63HKD
7VET
0.74HKD
8VET
0.85HKD
9VET
0.95HKD
10VET
1.06HKD
1,000VET
106.56HKD
5,000VET
532.82HKD
10,000VET
1,065.65HKD
50,000VET
5,328.28HKD
100,000VET
10,656.56HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VET

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1HKD
9.38VET
2HKD
18.76VET
3HKD
28.15VET
4HKD
37.53VET
5HKD
46.91VET
6HKD
56.3VET
7HKD
65.68VET
8HKD
75.07VET
9HKD
84.45VET
10HKD
93.83VET
100HKD
938.38VET
500HKD
4,691.94VET
1,000HKD
9,383.88VET
5,000HKD
46,919.41VET
10,000HKD
93,838.82VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang HKD và HKD sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VET sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.01 USD, 1 VET = €0.01 EUR, 1 VET = ₹1.22 INR, 1 VET = Rp231.01 IDR, 1 VET = $0.02 CAD, 1 VET = £0.01 GBP, 1 VET = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.2
logo BTCBTC
0.0007241
logo ETHETH
0.02233
logo USDTUSDT
64.29
logo XRPXRP
31.57
logo BNBBNB
0.07331
logo USDCUSDC
64.17
logo SOLSOL
0.4896
logo TRXTRX
226.09
logo SMARTSMART
21,899.24
logo STETHSTETH
0.02232
logo DOGEDOGE
433.36
logo ADAADA
145.85
logo WBTCWBTC
0.0007255
logo HYPEHYPE
1.7
logo BCHBCH
0.1352

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vechain (VET) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide