VechainVET sang HKD:Chuyển đổi Vechain (VET) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VET/HKD: 1 VET ≈ $0.1111 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VET chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1111. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng HKD là $74,425,381,232.27. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng HKD đã giảm $-0.003112, biểu thị mức giảm -2.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng HKD là $2.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01493.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang HKD

$0.1111-2.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang HKD là $0.1111 HKD, với sự thay đổi -2.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VET/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.01439
-2.56%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0144
-2.50%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.01439, with a 24-hour trading change of -2.56%, VET/USDT Spot is $0.01439 and -2.56%, and VET/USDT Perpetual is $0.0144 and -2.50%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VET sang HKD

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VET
0.11HKD
2VET
0.22HKD
3VET
0.33HKD
4VET
0.44HKD
5VET
0.55HKD
6VET
0.66HKD
7VET
0.77HKD
8VET
0.88HKD
9VET
1HKD
10VET
1.11HKD
1,000VET
111.13HKD
5,000VET
555.68HKD
10,000VET
1,111.37HKD
50,000VET
5,556.88HKD
100,000VET
11,113.76HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VET

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1HKD
8.99VET
2HKD
17.99VET
3HKD
26.99VET
4HKD
35.99VET
5HKD
44.98VET
6HKD
53.98VET
7HKD
62.98VET
8HKD
71.98VET
9HKD
80.98VET
10HKD
89.97VET
100HKD
899.78VET
500HKD
4,498.92VET
1,000HKD
8,997.85VET
5,000HKD
44,989.26VET
10,000HKD
89,978.53VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang HKD và HKD sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VET sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.01 USD, 1 VET = €0.01 EUR, 1 VET = ₹1.27 INR, 1 VET = Rp240.57 IDR, 1 VET = $0.02 CAD, 1 VET = £0.01 GBP, 1 VET = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.98
logo BTCBTC
0.0006935
logo ETHETH
0.02111
logo USDTUSDT
64.24
logo XRPXRP
30.15
logo BNBBNB
0.07069
logo SOLSOL
0.4602
logo USDCUSDC
64.14
logo TRXTRX
223.26
logo SMARTSMART
21,393.47
logo STETHSTETH
0.02115
logo DOGEDOGE
410.85
logo ADAADA
137.41
logo WBTCWBTC
0.0006958
logo HYPEHYPE
1.64
logo BCHBCH
0.1316

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vechain (VET) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide