IDEXIDEX sang VND:Chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Việt Nam đồng (VND)

IDEX/VND: 1 IDEX ≈ ₫856.31 VND

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫856.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 974,700,189.02 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng VND là ₫21,889,914,771,236,848.72. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng VND đã tăng ₫93.33, biểu thị mức tăng +12.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng VND là ₫24,594.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫147.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang VND

856.31+12.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang VND là ₫856.31 VND, với sự thay đổi +12.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDEX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/VND trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.03279
+18.30%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03265
+18.77%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.03279, with a 24-hour trading change of +18.30%, IDEX/USDT Spot is $0.03279 and +18.30%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.03265 and +18.77%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi IDEX sang VND

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1IDEX
879.92VND
2IDEX
1,759.84VND
3IDEX
2,639.76VND
4IDEX
3,519.68VND
5IDEX
4,399.6VND
6IDEX
5,279.52VND
7IDEX
6,159.44VND
8IDEX
7,039.36VND
9IDEX
7,919.28VND
10IDEX
8,799.21VND
100IDEX
87,992.11VND
500IDEX
439,960.55VND
1,000IDEX
879,921.1VND
5,000IDEX
4,399,605.53VND
10,000IDEX
8,799,211.07VND

Bảng chuyển đổi VND sang IDEX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1VND
0.001136IDEX
2VND
0.002272IDEX
3VND
0.003409IDEX
4VND
0.004545IDEX
5VND
0.005682IDEX
6VND
0.006818IDEX
7VND
0.007955IDEX
8VND
0.009091IDEX
9VND
0.01022IDEX
10VND
0.01136IDEX
100,000VND
113.64IDEX
500,000VND
568.23IDEX
1,000,000VND
1,136.46IDEX
5,000,000VND
5,682.32IDEX
10,000,000VND
11,364.65IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang VND và VND sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDEX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.03 USD, 1 IDEX = €0.03 EUR, 1 IDEX = ₹2.88 INR, 1 IDEX = Rp537.67 IDR, 1 IDEX = $0.04 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿1.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001147
logo BTCBTC
0.0000001753
logo ETHETH
0.000004419
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.007001
logo BNBBNB
0.00002257
logo SOLSOL
0.00009644
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
2.96
logo STETHSTETH
0.000004427
logo TRXTRX
0.05686
logo DOGEDOGE
0.09057
logo ADAADA
0.02377
logo LINKLINK
0.0008442
logo WBTCWBTC
0.0000001752
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide