IDEXIDEX sang INR:Chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

IDEX/INR: 1 IDEX ≈ ₹2.55 INR

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.55. Với nguồn cung lưu hành là 974,700,189.02 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng INR là ₹219,235,954,736.01. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng INR đã giảm ₹-0.1825, biểu thị mức giảm -6.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng INR là ₹82.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4967.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang INR

2.55-6.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang INR là ₹2.55 INR, với sự thay đổi -6.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.02867
-8.63%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0287
-7.89%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.02867, with a 24-hour trading change of -8.63%, IDEX/USDT Spot is $0.02867 and -8.63%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.0287 and -7.89%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi IDEX sang INR

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IDEX
2.52INR
2IDEX
5.05INR
3IDEX
7.57INR
4IDEX
10.1INR
5IDEX
12.63INR
6IDEX
15.15INR
7IDEX
17.68INR
8IDEX
20.21INR
9IDEX
22.73INR
10IDEX
25.26INR
100IDEX
252.66INR
500IDEX
1,263.31INR
1,000IDEX
2,526.63INR
5,000IDEX
12,633.17INR
10,000IDEX
25,266.35INR

Bảng chuyển đổi INR sang IDEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1INR
0.3957IDEX
2INR
0.7915IDEX
3INR
1.18IDEX
4INR
1.58IDEX
5INR
1.97IDEX
6INR
2.37IDEX
7INR
2.77IDEX
8INR
3.16IDEX
9INR
3.56IDEX
10INR
3.95IDEX
1,000INR
395.78IDEX
5,000INR
1,978.91IDEX
10,000INR
3,957.83IDEX
50,000INR
19,789.16IDEX
100,000INR
39,578.33IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang INR và INR sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.03 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹2.55 INR, 1 IDEX = Rp475.92 IDR, 1 IDEX = $0.04 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿0.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3342
logo BTCBTC
0.0000508
logo ETHETH
0.001299
logo XRPXRP
1.98
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.006646
logo SOLSOL
0.02696
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
895.2
logo STETHSTETH
0.001302
logo DOGEDOGE
26.25
logo TRXTRX
16.72
logo ADAADA
6.79
logo LINKLINK
0.2408
logo WBTCWBTC
0.00005087
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide