IDEXIDEX sang IDR:Chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

IDEX/IDR: 1 IDEX ≈ Rp328.77 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp328.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 979,007,480.68 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng IDR là Rp5,333,417,540,187,081.06. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng IDR đã tăng Rp11.11, biểu thị mức tăng +3.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng IDR là Rp15,538.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp93.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang IDR

Rp328.77+3.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang IDR là Rp328.77 IDR, với sự thay đổi +3.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDEX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.01986
+3.89%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01983
+3.55%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.01986, with a 24-hour trading change of +3.89%, IDEX/USDT Spot is $0.01986 and +3.89%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.01983 and +3.55%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi IDEX sang IDR

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1IDEX
328.77IDR
2IDEX
657.55IDR
3IDEX
986.33IDR
4IDEX
1,315.11IDR
5IDEX
1,643.88IDR
6IDEX
1,972.66IDR
7IDEX
2,301.44IDR
8IDEX
2,630.22IDR
9IDEX
2,959IDR
10IDEX
3,287.77IDR
100IDEX
32,877.78IDR
500IDEX
164,388.9IDR
1,000IDEX
328,777.81IDR
5,000IDEX
1,643,889.09IDR
10,000IDEX
3,287,778.18IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang IDEX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1IDR
0.003041IDEX
2IDR
0.006083IDEX
3IDR
0.009124IDEX
4IDR
0.01216IDEX
5IDR
0.0152IDEX
6IDR
0.01824IDEX
7IDR
0.02129IDEX
8IDR
0.02433IDEX
9IDR
0.02737IDEX
10IDR
0.03041IDEX
100,000IDR
304.15IDEX
500,000IDR
1,520.78IDEX
1,000,000IDR
3,041.56IDEX
5,000,000IDR
15,207.83IDEX
10,000,000IDR
30,415.67IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang IDR và IDR sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDEX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.02 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹1.75 INR, 1 IDEX = Rp328.78 IDR, 1 IDEX = $0.03 CAD, 1 IDEX = £0.01 GBP, 1 IDEX = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001887
logo BTCBTC
0.0000002785
logo ETHETH
0.000007592
logo USDTUSDT
0.03016
logo BNBBNB
0.00002705
logo XRPXRP
0.01258
logo SOLSOL
0.0001585
logo USDCUSDC
0.03018
logo SMARTSMART
6.44
logo STETHSTETH
0.000007587
logo TRXTRX
0.09432
logo DOGEDOGE
0.154
logo ADAADA
0.04592
logo WBTCWBTC
0.0000002781
logo LINKLINK
0.001736
logo USDEUSDE
0.0302

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide