Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽20.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng RUB là ₽250,442,579,885.11. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng RUB đã tăng ₽0.157, biểu thị mức tăng +0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng RUB là ₽138.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽15.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang RUB là ₽20.84 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2248 | 1.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2247 | 0.94% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2248, with a 24-hour trading change of 1.39%, J/USDT Spot is $0.2248 and 1.39%, and J/USDT Perpetual is $0.2247 and 0.94%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi J sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 20.84RUB |
2J | 41.69RUB |
3J | 62.54RUB |
4J | 83.38RUB |
5J | 104.23RUB |
6J | 125.08RUB |
7J | 145.93RUB |
8J | 166.77RUB |
9J | 187.62RUB |
10J | 208.47RUB |
100J | 2,084.74RUB |
500J | 10,423.7RUB |
1000J | 20,847.4RUB |
5000J | 104,237.01RUB |
10000J | 208,474.02RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.04796J |
2RUB | 0.09593J |
3RUB | 0.1439J |
4RUB | 0.1918J |
5RUB | 0.2398J |
6RUB | 0.2878J |
7RUB | 0.3357J |
8RUB | 0.3837J |
9RUB | 0.4317J |
10RUB | 0.4796J |
10000RUB | 479.67J |
50000RUB | 2,398.38J |
100000RUB | 4,796.76J |
500000RUB | 23,983.8J |
1000000RUB | 47,967.6J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang RUB và RUB sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.85INR |
![]() | Rp3,422.29IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.44THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽20.85RUB |
![]() | R$1.23BRL |
![]() | د.إ0.83AED |
![]() | ₺7.7TRY |
![]() | ¥1.59CNY |
![]() | ¥32.49JPY |
![]() | $1.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.23 USD, 1 J = €0.2 EUR, 1 J = ₹18.85 INR, 1 J = Rp3,422.29 IDR, 1 J = $0.31 CAD, 1 J = £0.17 GBP, 1 J = ฿7.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2475 |
![]() | 0.00004879 |
![]() | 0.002028 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.21 |
![]() | 0.007919 |
![]() | 0.0291 |
![]() | 5.41 |
![]() | 22.02 |
![]() | 6.63 |
![]() | 19.8 |
![]() | 0.002034 |
![]() | 0.00004892 |
![]() | 1.4 |
![]() | 0.148 |
![]() | 0.3162 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Token FLAKY, activos criptográficos forjados por consenso de la comunidad
FLAKY es un proyecto de criptomoneda basado en BNB Smart Chain

¿Qué es Treasure NFT: Una guía para 2025 para entusiastas de la Cripto y jugadores
Descubre el impacto revolucionario de Treasure NFTs en la propiedad digital en 2025.

Explora la innovación y aplicación del ecosistema de juegos Wemix
Wemix es un ecosistema de juegos blockchain lanzado por Wemade, una empresa surcoreana de desarrollo de juegos

¿Es Gate Launchpad el Mejor Cripto Launchpad?
Con su modelo de baja barrera y alta sinergia, Gate Launchpad está remodelando el panorama de la industria de manera inesperada.

¿Cuáles son las APPs que participan en Launchpad, tomando Gate como ejemplo
Launchpad se ha convertido en una herramienta importante para las partes del proyecto para recaudar fondos y para que los inversores participen en proyectos tempranos

Precio del token Seed 2025: Mejores inversiones y análisis de mercado
Descubre el potencial de crecimiento explosivo de los tokens seed en 2025.