Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽20.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng RUB là ₽249,221,450,284.61. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng RUB đã tăng ₽0.5815, biểu thị mức tăng +2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng RUB là ₽138.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽15.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang RUB là ₽20.74 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +2.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2245 | 1.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2239 | 1.68% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2245, with a 24-hour trading change of 1.95%, J/USDT Spot is $0.2245 and 1.95%, and J/USDT Perpetual is $0.2239 and 1.68%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi J sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 20.59RUB |
2J | 41.19RUB |
3J | 61.79RUB |
4J | 82.39RUB |
5J | 102.98RUB |
6J | 123.58RUB |
7J | 144.18RUB |
8J | 164.78RUB |
9J | 185.38RUB |
10J | 205.97RUB |
100J | 2,059.78RUB |
500J | 10,298.94RUB |
1000J | 20,597.89RUB |
5000J | 102,989.49RUB |
10000J | 205,978.99RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.04854J |
2RUB | 0.09709J |
3RUB | 0.1456J |
4RUB | 0.1941J |
5RUB | 0.2427J |
6RUB | 0.2912J |
7RUB | 0.3398J |
8RUB | 0.3883J |
9RUB | 0.4369J |
10RUB | 0.4854J |
10000RUB | 485.48J |
50000RUB | 2,427.43J |
100000RUB | 4,854.86J |
500000RUB | 24,274.32J |
1000000RUB | 48,548.64J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang RUB và RUB sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.76INR |
![]() | Rp3,405.61IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.4THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽20.75RUB |
![]() | R$1.22BRL |
![]() | د.إ0.82AED |
![]() | ₺7.66TRY |
![]() | ¥1.58CNY |
![]() | ¥32.33JPY |
![]() | $1.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.22 USD, 1 J = €0.2 EUR, 1 J = ₹18.76 INR, 1 J = Rp3,405.61 IDR, 1 J = $0.3 CAD, 1 J = £0.17 GBP, 1 J = ฿7.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2483 |
![]() | 0.00004856 |
![]() | 0.002036 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.23 |
![]() | 0.007889 |
![]() | 0.03013 |
![]() | 5.41 |
![]() | 22.17 |
![]() | 6.7 |
![]() | 19.68 |
![]() | 0.002041 |
![]() | 0.00004862 |
![]() | 1.39 |
![]() | 0.162 |
![]() | 0.3232 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Análise e Perspetivas do Projeto Four.meme
$FOUR não só carrega o entusiasmo especulativo impulsionado pela comunidade, mas também se integra com o ecossistema de finanças descentralizadas (DeFi)

Principais Projetos de Lançamento de Cripto: Análise do Desempenho do Primeiro Projeto da Gate PFVS
O Crypto Launchpad está a evoluir de uma ferramenta simples de angariação de fundos para uma plataforma multidimensional de incubação de projetos, construção de comunidades e captura de lucros.

O que é o Treasure NFT: Um Guia de 2025 para Entusiastas de Cripto e Jogadores
Descubra o impacto revolucionário do Tesouro NFT na propriedade digital em 2025.

Explore a inovação e aplicação do ecossistema de jogos Wemix
Wemix é um ecossistema de jogos blockchain lançado pela Wemade, uma empresa de desenvolvimento de jogos sul-coreana

Explorar a inovação e aplicação do projeto DYM nas Finanças Descentralizadas
DYM tem como objetivo criar um ecossistema financeiro descentralizado que permite aos utilizadores gerir e valorizar livremente os seus ativos digitais.

Notícias do XRP hoje: aumento de preço e reestruturação de valor a longo prazo
O XRP de hoje está num ponto de viragem histórico.