Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3,443.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng IDR là Rp6,790,867,204,443,785.99. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng IDR đã tăng Rp119.71, biểu thị mức tăng +3.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng IDR là Rp22,754.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,601.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2272 | 3.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2265 | 2.63% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2272, with a 24-hour trading change of 3.5%, J/USDT Spot is $0.2272 and 3.5%, and J/USDT Perpetual is $0.2265 and 2.63%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi J sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 3,443.53IDR |
2J | 6,887.06IDR |
3J | 10,330.59IDR |
4J | 13,774.12IDR |
5J | 17,217.65IDR |
6J | 20,661.18IDR |
7J | 24,104.71IDR |
8J | 27,548.24IDR |
9J | 30,991.77IDR |
10J | 34,435.3IDR |
100J | 344,353IDR |
500J | 1,721,765IDR |
1000J | 3,443,530IDR |
5000J | 17,217,650.01IDR |
10000J | 34,435,300.03IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0002903J |
2IDR | 0.0005807J |
3IDR | 0.0008711J |
4IDR | 0.001161J |
5IDR | 0.001451J |
6IDR | 0.001742J |
7IDR | 0.002032J |
8IDR | 0.002323J |
9IDR | 0.002613J |
10IDR | 0.002903J |
1000000IDR | 290.39J |
5000000IDR | 1,451.99J |
10000000IDR | 2,903.99J |
50000000IDR | 14,519.98J |
100000000IDR | 29,039.96J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang IDR và IDR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.96INR |
![]() | Rp3,443.53IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.49THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽20.98RUB |
![]() | R$1.23BRL |
![]() | د.إ0.83AED |
![]() | ₺7.75TRY |
![]() | ¥1.6CNY |
![]() | ¥32.69JPY |
![]() | $1.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.23 USD, 1 J = €0.2 EUR, 1 J = ₹18.96 INR, 1 J = Rp3,443.53 IDR, 1 J = $0.31 CAD, 1 J = £0.17 GBP, 1 J = ฿7.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001499 |
![]() | 0.0000002955 |
![]() | 0.00001212 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01329 |
![]() | 0.00004771 |
![]() | 0.0001779 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1301 |
![]() | 0.03963 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.0000121 |
![]() | 0.0000002966 |
![]() | 0.008477 |
![]() | 0.0009428 |
![]() | 0.001945 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Qu'est-ce que PFVS (Puffverse) ? Quelle sera la tendance du jeu en nuage en 2025 ?
Puffverse Metaverse mène le changement révolutionnaire des jeux Metaverse en 2025.

Comment jouer au Bitcoin en 2025 : Un guide complet
Bitcoin est la première cryptomonnaie au monde et un moyen dentrer dans lespace blockchain de Gate.io pour nimporte qui.

Qu'est-ce que le jeton NXPC ?
Dans MapleStory Universe 2025, le jeton NXPC mène une révolution du jeu.

Le premier projet de Gate.io sur Launchpad : Puffverse allume la tendance GameFi
Le 13 mai 2025, la plateforme déchange de cryptomonnaies leader mondial Gate.io a officiellement lancé son premier projet Launchpad - Puffverse (PFVS)

Première du Gate.io Launchpad : Puffverse ouvre un nouveau chapitre dans le jeu blockchain
En tant que premier projet blockchain lancé sur la plateforme Gate.io Launchpad, Puffverse est rapidement devenu le centre dintérêt du marché avec son mode GameFi unique et son mécanisme de participation à faible seuil.

Définition de NFT: Comprendre les jetons non fongibles et leur impact
NFT est un actif numérique stocké sur la blockchain