Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2021. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng EUR là €23,539,732.36. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng EUR đã tăng €0.002688, biểu thị mức tăng +1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1536.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang EUR là €0.2021 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2249 | 1.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2244 | 0.81% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2249, with a 24-hour trading change of 1.48%, J/USDT Spot is $0.2249 and 1.48%, and J/USDT Perpetual is $0.2244 and 0.81%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Euro
Bảng chuyển đổi J sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 0.2EUR |
2J | 0.4EUR |
3J | 0.6EUR |
4J | 0.8EUR |
5J | 1.01EUR |
6J | 1.21EUR |
7J | 1.41EUR |
8J | 1.61EUR |
9J | 1.81EUR |
10J | 2.02EUR |
1000J | 202.11EUR |
5000J | 1,010.57EUR |
10000J | 2,021.15EUR |
50000J | 10,105.75EUR |
100000J | 20,211.5EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.94J |
2EUR | 9.89J |
3EUR | 14.84J |
4EUR | 19.79J |
5EUR | 24.73J |
6EUR | 29.68J |
7EUR | 34.63J |
8EUR | 39.58J |
9EUR | 44.52J |
10EUR | 49.47J |
100EUR | 494.76J |
500EUR | 2,473.83J |
1000EUR | 4,947.67J |
5000EUR | 24,738.38J |
10000EUR | 49,476.77J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang EUR và EUR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 J sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.85INR |
![]() | Rp3,422.29IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.44THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽20.85RUB |
![]() | R$1.23BRL |
![]() | د.إ0.83AED |
![]() | ₺7.7TRY |
![]() | ¥1.59CNY |
![]() | ¥32.49JPY |
![]() | $1.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.23 USD, 1 J = €0.2 EUR, 1 J = ₹18.85 INR, 1 J = Rp3,422.29 IDR, 1 J = $0.31 CAD, 1 J = £0.17 GBP, 1 J = ฿7.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.53 |
![]() | 0.005032 |
![]() | 0.2092 |
![]() | 558.16 |
![]() | 228.91 |
![]() | 0.8168 |
![]() | 3 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,271.46 |
![]() | 683.85 |
![]() | 2,043.19 |
![]() | 0.2098 |
![]() | 0.005047 |
![]() | 144.42 |
![]() | 15.07 |
![]() | 32.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Melhores Carteiras Web3 para 2025: Salvaguardando a Sua Jornada de Encriptação
A carteira Web3 não é de forma alguma apenas uma ferramenta de armazenamento para moeda criptografada, é a entrada principal para sua participação no ecossistema descentralizado

O que é Velas (Moeda VLX)? O que torna este projeto Blockchain de Camada 1 amigo do ambiente especial?
O espaço das criptomoedas está em constante evolução, com novos projetos concebidos para resolver problemas existentes de escalabilidade, velocidade e impacto ambiental.

O que é ZKsync? Saiba mais sobre o projeto Camada 2 mais financiado no mercado
No mundo das criptomoedas e blockchain, as soluções de escalabilidade da Camada 2 tornaram-se um foco significativo tanto para desenvolvedores quanto para investidores.

Qual é a Camly Coin? Qual é o Projeto Real por trás do Token Camly?
No mundo das criptomoedas, novos tokens e moedas continuam a surgir, cada um com características únicas e metas ambiciosas.

Preço do PYTH hoje: O que é a rede Pyth?
A rede PYTH está a reformular a camada de infraestrutura do DeFi com a visão de dados financeiros em tempo real na cadeia.

Análise do aumento do preço da LaunchCoin, quão promissor é o novo projeto baseado em Solana?
Um projeto, LaunchCoin, disparou mais de 327% em apenas 72 horas, atraindo muita atenção.