Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1993. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng EUR là €23,216,269.72. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng EUR đã tăng €0.005725, biểu thị mức tăng +2.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1536.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang EUR là €0.1993 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.222 | 2.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2218 | 2.92% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.222, with a 24-hour trading change of 2.92%, J/USDT Spot is $0.222 and 2.92%, and J/USDT Perpetual is $0.2218 and 2.92%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Euro
Bảng chuyển đổi J sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 0.19EUR |
2J | 0.39EUR |
3J | 0.59EUR |
4J | 0.79EUR |
5J | 0.99EUR |
6J | 1.19EUR |
7J | 1.39EUR |
8J | 1.59EUR |
9J | 1.79EUR |
10J | 1.99EUR |
1000J | 199.33EUR |
5000J | 996.68EUR |
10000J | 1,993.37EUR |
50000J | 9,966.88EUR |
100000J | 19,933.77EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.01J |
2EUR | 10.03J |
3EUR | 15.04J |
4EUR | 20.06J |
5EUR | 25.08J |
6EUR | 30.09J |
7EUR | 35.11J |
8EUR | 40.13J |
9EUR | 45.14J |
10EUR | 50.16J |
100EUR | 501.66J |
500EUR | 2,508.3J |
1000EUR | 5,016.61J |
5000EUR | 25,083.05J |
10000EUR | 50,166.11J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang EUR và EUR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 J sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.59INR |
![]() | Rp3,375.27IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.34THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽20.56RUB |
![]() | R$1.21BRL |
![]() | د.إ0.82AED |
![]() | ₺7.59TRY |
![]() | ¥1.57CNY |
![]() | ¥32.04JPY |
![]() | $1.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.22 USD, 1 J = €0.2 EUR, 1 J = ₹18.59 INR, 1 J = Rp3,375.27 IDR, 1 J = $0.3 CAD, 1 J = £0.17 GBP, 1 J = ฿7.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.74 |
![]() | 0.00503 |
![]() | 0.212 |
![]() | 558.02 |
![]() | 231.47 |
![]() | 0.819 |
![]() | 3.13 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,337.87 |
![]() | 697.7 |
![]() | 2,032.1 |
![]() | 0.2114 |
![]() | 0.005038 |
![]() | 145.84 |
![]() | 17.14 |
![]() | 33.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Khám phá sự đổi mới và ứng dụng của DYM project trong Tài chính phi tập trung
DYM nhằm tạo ra một hệ sinh thái tài chính phi tập trung cho phép người dùng tự do quản lý và đánh giá cao tài sản số của mình.

The first wave of Launchpad grabs tokens for huge profits, the second wave enjoys 100% annualized returns, and Gate’s wealth soars!
Gate Launchpad low-price hoarding GameFi dark horse token, và mở khóa quà tặng độc quyền cho người dùng mới của Yu Bao - Quản lý tài chính cố định 7 ngày USDT với lãi suất 100% hàng năm

Giá Enjin Coin vào năm 2025: Phân tích thị trường và Chiến lược đầu tư
Khám phá sự tăng giá mạnh mẽ của đồng Enjin vào năm 2025, chiến lược đầu tư và phân tích thị trường.

JUP Tiền điện tử: Phân tích giá và Hướng dẫn Đầu tư cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ của tiền điện tử Jupiter (JUP) vào năm 2025.

Token DON: Aspirations and Investment Opportunities of the Salamanca Project
Khám phá token DON: những tham vọng kỹ thuật số của dự án Salamanca

Biswap (BSW) Project Review – Thông Tin & Cập Nhật Mới Nhất Về Hệ Sinh Thái Biswap
Biswap bùng nổ trên BNB Chain giữa năm 2021 với khẩu hiệu “phí giao dịch 0,1 % thấp nhất mạng và hệ thống giới thiệu ba tầng”.