ZambesiGoldZGD sang INR:Chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZGD/INR: 1 ZGD ≈ ₹9.12 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZambesiGold Thị trường hôm nay

ZambesiGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZGD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹9.12. Với nguồn cung lưu hành là 41,904,417 ZGD, tổng vốn hóa thị trường của ZGD tính bằng INR là ₹33,903,453,037.62. Trong 24h qua, giá của ZGD tính bằng INR đã giảm ₹-1.77, biểu thị mức giảm -18.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZGD tính bằng INR là ₹221.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZGD sang INR

9.12-18.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZGD sang INR là ₹9.12 INR, với sự thay đổi -18.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZGD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZGD/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZambesiGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZGD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZGD/-- Spot is -- and --, and ZGD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZambesiGold sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZGD sang INR

logo ZambesiGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZGD
9.12INR
2ZGD
18.25INR
3ZGD
27.37INR
4ZGD
36.5INR
5ZGD
45.63INR
6ZGD
54.75INR
7ZGD
63.88INR
8ZGD
73.01INR
9ZGD
82.13INR
10ZGD
91.26INR
100ZGD
912.65INR
500ZGD
4,563.28INR
1,000ZGD
9,126.56INR
5,000ZGD
45,632.82INR
10,000ZGD
91,265.64INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZGD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZambesiGold
1INR
0.1095ZGD
2INR
0.2191ZGD
3INR
0.3287ZGD
4INR
0.4382ZGD
5INR
0.5478ZGD
6INR
0.6574ZGD
7INR
0.7669ZGD
8INR
0.8765ZGD
9INR
0.9861ZGD
10INR
1.09ZGD
1,000INR
109.57ZGD
5,000INR
547.85ZGD
10,000INR
1,095.7ZGD
50,000INR
5,478.51ZGD
100,000INR
10,957.02ZGD

Bảng chuyển đổi số tiền ZGD sang INR và INR sang ZGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZGD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang ZGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZambesiGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZGD = $0.11 USD, 1 ZGD = €0.09 EUR, 1 ZGD = ₹9.39 INR, 1 ZGD = Rp1,767.27 IDR, 1 ZGD = $0.15 CAD, 1 ZGD = £0.08 GBP, 1 ZGD = ฿3.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4913
logo BTCBTC
0.00005576
logo ETHETH
0.001695
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.54
logo BNBBNB
0.005919
logo SOLSOL
0.03602
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,662.34
logo STETHSTETH
0.001697
logo TRXTRX
19.81
logo DOGEDOGE
34.71
logo ADAADA
10.62
logo WBTCWBTC
0.00005578
logo HYPEHYPE
0.1463
logo LINKLINK
0.383

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZGD của bạn

Nhập số lượng ZGD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZambesiGold hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZambesiGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZambesiGold sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZambesiGold sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZambesiGold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide