ZambesiGoldZGD sang INR:Chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZGD/INR: 1 ZGD ≈ ₹8.95 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZambesiGold Thị trường hôm nay

ZambesiGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZGD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹8.95. Với nguồn cung lưu hành là 41,904,417 ZGD, tổng vốn hóa thị trường của ZGD tính bằng INR là ₹33,262,946,913.86. Trong 24h qua, giá của ZGD tính bằng INR đã giảm ₹-0.8006, biểu thị mức giảm -8.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZGD tính bằng INR là ₹221.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZGD sang INR

8.95-8.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZGD sang INR là ₹8.95 INR, với sự thay đổi -8.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZGD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZGD/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZambesiGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZGD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZGD/-- Spot is -- and --, and ZGD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZambesiGold sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZGD sang INR

logo ZambesiGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZGD
8.95INR
2ZGD
17.9INR
3ZGD
26.85INR
4ZGD
35.8INR
5ZGD
44.75INR
6ZGD
53.7INR
7ZGD
62.66INR
8ZGD
71.61INR
9ZGD
80.56INR
10ZGD
89.51INR
100ZGD
895.14INR
500ZGD
4,475.71INR
1,000ZGD
8,951.43INR
5,000ZGD
44,757.19INR
10,000ZGD
89,514.39INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZGD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZambesiGold
1INR
0.1117ZGD
2INR
0.2234ZGD
3INR
0.3351ZGD
4INR
0.4468ZGD
5INR
0.5585ZGD
6INR
0.6702ZGD
7INR
0.7819ZGD
8INR
0.8937ZGD
9INR
1ZGD
10INR
1.11ZGD
1,000INR
111.71ZGD
5,000INR
558.56ZGD
10,000INR
1,117.13ZGD
50,000INR
5,585.69ZGD
100,000INR
11,171.38ZGD

Bảng chuyển đổi số tiền ZGD sang INR và INR sang ZGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZGD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang ZGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZambesiGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZGD = $0.1 USD, 1 ZGD = €0.08 EUR, 1 ZGD = ₹8.6 INR, 1 ZGD = Rp1,616.82 IDR, 1 ZGD = $0.14 CAD, 1 ZGD = £0.07 GBP, 1 ZGD = ฿3.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4827
logo BTCBTC
0.0000552
logo ETHETH
0.001681
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.53
logo BNBBNB
0.005839
logo SOLSOL
0.03583
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,678.01
logo STETHSTETH
0.001682
logo TRXTRX
19.72
logo DOGEDOGE
34.27
logo ADAADA
10.45
logo WBTCWBTC
0.00005533
logo HYPEHYPE
0.144
logo LINKLINK
0.3762

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZGD của bạn

Nhập số lượng ZGD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZambesiGold hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZambesiGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZambesiGold sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZambesiGold sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZambesiGold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide