XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼11.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,726,035,800 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng SAR là ﷼2,549,928,440,936.25. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng SAR đã tăng ﷼0.1306, biểu thị mức tăng +1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng SAR là ﷼13.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01007.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang SAR là ﷼11.38 SAR, với sự thay đổi +1.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/SAR trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.04 | +1.02% | |
![]() Giao ngay | $0.00002612 | +0.07% | |
![]() Giao ngay | $3.04 | +1.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.03 | +1.05% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.04, with a 24-hour trading change of +1.02%, XRP/USDT Spot is $3.04 and +1.02%, and XRP/USDT Perpetual is $3.03 and +1.05%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi XRP sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 11.42SAR |
2XRP | 22.84SAR |
3XRP | 34.26SAR |
4XRP | 45.69SAR |
5XRP | 57.11SAR |
6XRP | 68.53SAR |
7XRP | 79.95SAR |
8XRP | 91.38SAR |
9XRP | 102.8SAR |
10XRP | 114.22SAR |
100XRP | 1,142.25SAR |
500XRP | 5,711.25SAR |
1,000XRP | 11,422.5SAR |
5,000XRP | 57,112.5SAR |
10,000XRP | 114,225SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.08754XRP |
2SAR | 0.175XRP |
3SAR | 0.2626XRP |
4SAR | 0.3501XRP |
5SAR | 0.4377XRP |
6SAR | 0.5252XRP |
7SAR | 0.6128XRP |
8SAR | 0.7003XRP |
9SAR | 0.7879XRP |
10SAR | 0.8754XRP |
10,000SAR | 875.46XRP |
50,000SAR | 4,377.32XRP |
100,000SAR | 8,754.65XRP |
500,000SAR | 43,773.25XRP |
1,000,000SAR | 87,546.5XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang SAR và SAR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SAR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $3.04USD |
![]() | €2.58EUR |
![]() | ₹267.77INR |
![]() | Rp49,807.31IDR |
![]() | $4.19CAD |
![]() | £2.23GBP |
![]() | ฿96.55THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽251.51RUB |
![]() | R$16.19BRL |
![]() | د.إ11.15AED |
![]() | ₺125.44TRY |
![]() | ¥21.62CNY |
![]() | ¥447.48JPY |
![]() | $23.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.04 USD, 1 XRP = €2.58 EUR, 1 XRP = ₹267.77 INR, 1 XRP = Rp49,807.31 IDR, 1 XRP = $4.19 CAD, 1 XRP = £2.23 GBP, 1 XRP = ฿96.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.85 |
![]() | 0.001146 |
![]() | 0.02982 |
![]() | 43.91 |
![]() | 133.3 |
![]() | 0.14 |
![]() | 0.5623 |
![]() | 133.4 |
![]() | 24,281.27 |
![]() | 500.03 |
![]() | 0.02989 |
![]() | 389.68 |
![]() | 152.46 |
![]() | 5.68 |
![]() | 0.001145 |
![]() | 2.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Riyal Ả Rập Xê Út?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP Giữ Vững Mức $3.00! Nó Có Thể Đạt $5 Vào Tháng Chín Không?
Giá giao dịch của XRP trên Gate là 3.04 USDT, với mức giảm nhẹ 2% trong suốt cả ngày, nhưng nó vẫn giữ thành công trên mức hỗ trợ tâm lý là 3.00 đô la.

Giá hiện tại của XRP/USDT là bao nhiêu? Nó có thể đạt 3.50 USD vào tháng Chín không?
Tính đến ngày 15 tháng 9, giá XRP trên Gate là 3.04 USD, giảm 2% trong ngày, nhưng nó đã giữ vững mức hỗ trợ quan trọng là 3.00 USD.

Giá hiện tại của XRP USDT là bao nhiêu? Phân tích thị trường mới nhất ngày 15 tháng 9 và triển vọng tương lai
Thế giới tài sản kỹ thuật số đang đầy biến động, và XRP một lần nữa trở thành tâm điểm của thị trường. Nó có thể giữ vững ở mức 3 USD không? Bài viết này sẽ tiết lộ dữ liệu mới nhất và các xu hướng trong tương lai.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
