VemateVMT sang HKD:Chuyển đổi Vemate (VMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VMT/HKD: 1 VMT ≈ $0.02163 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Vemate Thị trường hôm nay

Vemate đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VMT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02163. Với nguồn cung lưu hành là 150,000,000 VMT, tổng vốn hóa thị trường của VMT tính bằng HKD là $25,259,810.82. Trong 24h qua, giá của VMT tính bằng HKD đã giảm $-0.0003959, biểu thị mức giảm -1.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMT tính bằng HKD là $0.5381, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01842.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMT sang HKD

$0.02163-1.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMT sang HKD là $0.02163 HKD, với sự thay đổi -1.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VMT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Vemate

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VemateVMT/USDT
Giao ngay
$0.002807
-1.78%

The real-time trading price of VMT/USDT Spot is $0.002807, with a 24-hour trading change of -1.78%, VMT/USDT Spot is $0.002807 and -1.78%, and VMT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vemate sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VMT sang HKD

logo VemateSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VMT
0.02HKD
2VMT
0.04HKD
3VMT
0.06HKD
4VMT
0.08HKD
5VMT
0.1HKD
6VMT
0.12HKD
7VMT
0.15HKD
8VMT
0.17HKD
9VMT
0.19HKD
10VMT
0.21HKD
10,000VMT
216.32HKD
50,000VMT
1,081.64HKD
100,000VMT
2,163.28HKD
500,000VMT
10,816.42HKD
1,000,000VMT
21,632.84HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VMT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vemate
1HKD
46.22VMT
2HKD
92.45VMT
3HKD
138.67VMT
4HKD
184.9VMT
5HKD
231.12VMT
6HKD
277.35VMT
7HKD
323.58VMT
8HKD
369.8VMT
9HKD
416.03VMT
10HKD
462.25VMT
100HKD
4,622.59VMT
500HKD
23,112.99VMT
1,000HKD
46,225.99VMT
5,000HKD
231,129.99VMT
10,000HKD
462,259.99VMT

Bảng chuyển đổi số tiền VMT sang HKD và HKD sang VMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VMT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vemate phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMT = $0 USD, 1 VMT = €0 EUR, 1 VMT = ₹0.25 INR, 1 VMT = Rp46.18 IDR, 1 VMT = $0 CAD, 1 VMT = £0 GBP, 1 VMT = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.18
logo BTCBTC
0.0006979
logo ETHETH
0.02045
logo USDTUSDT
64.2
logo XRPXRP
30.54
logo BNBBNB
0.07139
logo SOLSOL
0.4556
logo USDCUSDC
64.26
logo SMARTSMART
21,094.62
logo STETHSTETH
0.02043
logo TRXTRX
226.74
logo DOGEDOGE
432.85
logo ADAADA
145.08
logo WBTCWBTC
0.0006976
logo BCHBCH
0.1118
logo LINKLINK
4.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vemate (VMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VMT của bạn

Nhập số lượng VMT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vemate hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vemate.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vemate sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vemate sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vemate sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vemate sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vemate sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide