VechainVET sang VND:Chuyển đổi Vechain (VET) sang Việt Nam đồng (VND)

VET/VND: 1 VET ≈ ₫424.61 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vechain chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫424.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của Vechain tính bằng VND là ₫954,019,932,217,523,396.93. Trong 24h qua, giá của Vechain tính bằng VND đã tăng ₫9.13, biểu thị mức tăng +2.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vechain tính bằng VND là ₫7,342.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫50.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang VND

424.61+2.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang VND là ₫424.61 VND, với sự thay đổi +2.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VET/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/VND trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.01615
+1.76%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01614
+1.96%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.01615, with a 24-hour trading change of +1.76%, VET/USDT Spot is $0.01615 and +1.76%, and VET/USDT Perpetual is $0.01614 and +1.96%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VET sang VND

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VET
424.61VND
2VET
849.22VND
3VET
1,273.84VND
4VET
1,698.45VND
5VET
2,123.06VND
6VET
2,547.68VND
7VET
2,972.29VND
8VET
3,396.9VND
9VET
3,821.52VND
10VET
4,246.13VND
100VET
42,461.36VND
500VET
212,306.82VND
1,000VET
424,613.65VND
5,000VET
2,123,068.26VND
10,000VET
4,246,136.53VND

Bảng chuyển đổi VND sang VET

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1VND
0.002355VET
2VND
0.00471VET
3VND
0.007065VET
4VND
0.00942VET
5VND
0.01177VET
6VND
0.01413VET
7VND
0.01648VET
8VND
0.01884VET
9VND
0.02119VET
10VND
0.02355VET
100,000VND
235.5VET
500,000VND
1,177.54VET
1,000,000VND
2,355.08VET
5,000,000VND
11,775.41VET
10,000,000VND
23,550.82VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang VND và VND sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VET sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.01 EUR, 1 VET = ₹1.44 INR, 1 VET = Rp270.54 IDR, 1 VET = $0.02 CAD, 1 VET = £0.01 GBP, 1 VET = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001461
logo BTCBTC
0.0000001743
logo ETHETH
0.000004952
logo USDTUSDT
0.01914
logo XRPXRP
0.00769
logo BNBBNB
0.00001765
logo SOLSOL
0.0001033
logo USDCUSDC
0.01913
logo SMARTSMART
4.53
logo STETHSTETH
0.000004943
logo DOGEDOGE
0.1027
logo TRXTRX
0.06464
logo ADAADA
0.03141
logo WBTCWBTC
0.0000001743
logo LINKLINK
0.00111
logo HYPEHYPE
0.0004409

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vechain (VET) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide