UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS sang HKD:Chuyển đổi UNCOMMON•GOODS (UNCOMMONGOODS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

UNCOMMONGOODS/HKD: 1 UNCOMMONGOODS ≈ $0.1394 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

UNCOMMON•GOODS Thị trường hôm nay

UNCOMMON•GOODS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNCOMMONGOODS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1394. Với nguồn cung lưu hành là 1,008,604 UNCOMMONGOODS, tổng vốn hóa thị trường của UNCOMMONGOODS tính bằng HKD là $1,095,239.2. Trong 24h qua, giá của UNCOMMONGOODS tính bằng HKD đã giảm $-0.006683, biểu thị mức giảm -4.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNCOMMONGOODS tính bằng HKD là $26.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1257.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNCOMMONGOODS sang HKD

$0.1394-4.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNCOMMONGOODS sang HKD là $0.1394 HKD, với sự thay đổi -4.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNCOMMONGOODS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNCOMMONGOODS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch UNCOMMON•GOODS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS/USDT
Giao ngay
$0.01792
-4.83%

The real-time trading price of UNCOMMONGOODS/USDT Spot is $0.01792, with a 24-hour trading change of -4.83%, UNCOMMONGOODS/USDT Spot is $0.01792 and -4.83%, and UNCOMMONGOODS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi UNCOMMON•GOODS sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi UNCOMMONGOODS sang HKD

logo UNCOMMON•GOODSSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1UNCOMMONGOODS
0.13HKD
2UNCOMMONGOODS
0.27HKD
3UNCOMMONGOODS
0.41HKD
4UNCOMMONGOODS
0.55HKD
5UNCOMMONGOODS
0.69HKD
6UNCOMMONGOODS
0.83HKD
7UNCOMMONGOODS
0.97HKD
8UNCOMMONGOODS
1.11HKD
9UNCOMMONGOODS
1.25HKD
10UNCOMMONGOODS
1.39HKD
1,000UNCOMMONGOODS
139.49HKD
5,000UNCOMMONGOODS
697.48HKD
10,000UNCOMMONGOODS
1,394.96HKD
50,000UNCOMMONGOODS
6,974.82HKD
100,000UNCOMMONGOODS
13,949.64HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang UNCOMMONGOODS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo UNCOMMON•GOODS
1HKD
7.16UNCOMMONGOODS
2HKD
14.33UNCOMMONGOODS
3HKD
21.5UNCOMMONGOODS
4HKD
28.67UNCOMMONGOODS
5HKD
35.84UNCOMMONGOODS
6HKD
43.01UNCOMMONGOODS
7HKD
50.18UNCOMMONGOODS
8HKD
57.34UNCOMMONGOODS
9HKD
64.51UNCOMMONGOODS
10HKD
71.68UNCOMMONGOODS
100HKD
716.86UNCOMMONGOODS
500HKD
3,584.32UNCOMMONGOODS
1,000HKD
7,168.64UNCOMMONGOODS
5,000HKD
35,843.2UNCOMMONGOODS
10,000HKD
71,686.41UNCOMMONGOODS

Bảng chuyển đổi số tiền UNCOMMONGOODS sang HKD và HKD sang UNCOMMONGOODS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UNCOMMONGOODS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang UNCOMMONGOODS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UNCOMMON•GOODS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNCOMMONGOODS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNCOMMONGOODS = $0.02 USD, 1 UNCOMMONGOODS = €0.02 EUR, 1 UNCOMMONGOODS = ₹1.6 INR, 1 UNCOMMONGOODS = Rp298.4 IDR, 1 UNCOMMONGOODS = $0.03 CAD, 1 UNCOMMONGOODS = £0.01 GBP, 1 UNCOMMONGOODS = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.54
logo BTCBTC
0.0007398
logo ETHETH
0.02258
logo USDTUSDT
64.23
logo XRPXRP
31.27
logo BNBBNB
0.07774
logo USDCUSDC
64.25
logo SOLSOL
0.5047
logo TRXTRX
231.34
logo SMARTSMART
22,933.91
logo STETHSTETH
0.02261
logo DOGEDOGE
467.33
logo ADAADA
166.27
logo WBTCWBTC
0.0007418
logo BCHBCH
0.1229
logo LEOLEO
6.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi UNCOMMON•GOODS (UNCOMMONGOODS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng UNCOMMONGOODS của bạn

Nhập số lượng UNCOMMONGOODS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNCOMMON•GOODS hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNCOMMON•GOODS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNCOMMON•GOODS sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UNCOMMON•GOODS sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNCOMMON•GOODS sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNCOMMON•GOODS sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi UNCOMMON•GOODS sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide