Smart MFGMFG sang HKD:Chuyển đổi Smart MFG (MFG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MFG/HKD: 1 MFG ≈ $0.01497 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Smart MFG Thị trường hôm nay

Smart MFG đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MFG chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01497. Với nguồn cung lưu hành là 392,678,426.41 MFG, tổng vốn hóa thị trường của MFG tính bằng HKD là $45,730,386.74. Trong 24h qua, giá của MFG tính bằng HKD đã giảm $-0.00006466, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MFG tính bằng HKD là $1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002237.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MFG sang HKD

$0.01497-0.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MFG sang HKD là $0.01497 HKD, với sự thay đổi -0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MFG/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MFG/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Smart MFG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MFG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MFG/-- Spot is -- and --, and MFG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Smart MFG sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MFG sang HKD

logo Smart MFGSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MFG
0.01HKD
2MFG
0.02HKD
3MFG
0.04HKD
4MFG
0.05HKD
5MFG
0.07HKD
6MFG
0.08HKD
7MFG
0.1HKD
8MFG
0.11HKD
9MFG
0.13HKD
10MFG
0.14HKD
10,000MFG
149.7HKD
50,000MFG
748.54HKD
100,000MFG
1,497.09HKD
500,000MFG
7,485.47HKD
1,000,000MFG
14,970.95HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MFG

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Smart MFG
1HKD
66.79MFG
2HKD
133.59MFG
3HKD
200.38MFG
4HKD
267.18MFG
5HKD
333.97MFG
6HKD
400.77MFG
7HKD
467.57MFG
8HKD
534.36MFG
9HKD
601.16MFG
10HKD
667.95MFG
100HKD
6,679.59MFG
500HKD
33,397.99MFG
1,000HKD
66,795.98MFG
5,000HKD
333,979.92MFG
10,000HKD
667,959.84MFG

Bảng chuyển đổi số tiền MFG sang HKD và HKD sang MFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MFG sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang MFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Smart MFG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MFG = $0 USD, 1 MFG = €0 EUR, 1 MFG = ₹0.17 INR, 1 MFG = Rp31.57 IDR, 1 MFG = $0 CAD, 1 MFG = £0 GBP, 1 MFG = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005508
logo ETHETH
0.01428
logo XRPXRP
21.06
logo USDTUSDT
64.24
logo BNBBNB
0.06733
logo SOLSOL
0.2703
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
11,649.76
logo DOGEDOGE
239.52
logo STETHSTETH
0.01432
logo TRXTRX
187.48
logo ADAADA
73.1
logo LINKLINK
2.72
logo WBTCWBTC
0.0005502
logo HYPEHYPE
1.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Smart MFG (MFG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MFG của bạn

Nhập số lượng MFG của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Smart MFG hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Smart MFG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Smart MFG sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Smart MFG sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Smart MFG sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Smart MFG sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Smart MFG sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide