PHAMEPHAME sang HKD:Chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PHAME/HKD: 1 PHAME ≈ $0.5623 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

PHAME Thị trường hôm nay

PHAME đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.5623. Với nguồn cung lưu hành là 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng HKD đã giảm $-0.03534, biểu thị mức giảm -6.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng HKD là $7.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4066.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang HKD

$0.5623-6.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang HKD là $0.5623 HKD, với sự thay đổi -6.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAME/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/HKD trong ngày qua.

Giao dịch PHAME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAME/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PHAME/-- Spot is -- and --, and PHAME/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PHAME sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PHAME sang HKD

logo PHAMESố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PHAME
0.56HKD
2PHAME
1.12HKD
3PHAME
1.68HKD
4PHAME
2.24HKD
5PHAME
2.81HKD
6PHAME
3.37HKD
7PHAME
3.93HKD
8PHAME
4.49HKD
9PHAME
5.06HKD
10PHAME
5.62HKD
1,000PHAME
562.3HKD
5,000PHAME
2,811.51HKD
10,000PHAME
5,623.02HKD
50,000PHAME
28,115.1HKD
100,000PHAME
56,230.2HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PHAME

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo PHAME
1HKD
1.77PHAME
2HKD
3.55PHAME
3HKD
5.33PHAME
4HKD
7.11PHAME
5HKD
8.89PHAME
6HKD
10.67PHAME
7HKD
12.44PHAME
8HKD
14.22PHAME
9HKD
16PHAME
10HKD
17.78PHAME
100HKD
177.84PHAME
500HKD
889.2PHAME
1,000HKD
1,778.4PHAME
5,000HKD
8,892.01PHAME
10,000HKD
17,784.03PHAME

Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang HKD và HKD sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PHAME sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PHAME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.07 USD, 1 PHAME = €0.06 EUR, 1 PHAME = ₹6.42 INR, 1 PHAME = Rp1,207.74 IDR, 1 PHAME = $0.1 CAD, 1 PHAME = £0.06 GBP, 1 PHAME = ฿2.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.79
logo BTCBTC
0.0006371
logo ETHETH
0.01945
logo USDTUSDT
64.36
logo XRPXRP
29.34
logo BNBBNB
0.06948
logo SOLSOL
0.4148
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
19,235.19
logo STETHSTETH
0.01958
logo TRXTRX
230.03
logo DOGEDOGE
406.86
logo ADAADA
124.21
logo WBTCWBTC
0.0006391
logo HYPEHYPE
1.68
logo LINKLINK
4.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PHAME của bạn

Nhập số lượng PHAME của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide