PenpiePNP sang HKD:Chuyển đổi Penpie (PNP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PNP/HKD: 1 PNP ≈ $18.06 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Penpie Thị trường hôm nay

Penpie đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PNP chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $18.06. Với nguồn cung lưu hành là 7,254,610.9 PNP, tổng vốn hóa thị trường của PNP tính bằng HKD là $1,020,883,773.13. Trong 24h qua, giá của PNP tính bằng HKD đã giảm $-0.4327, biểu thị mức giảm -2.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNP tính bằng HKD là $54.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNP sang HKD

$18.06-2.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNP sang HKD là $18.06 HKD, với sự thay đổi -2.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNP/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Penpie

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PNP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PNP/-- Spot is -- and --, and PNP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Penpie sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PNP sang HKD

logo PenpieSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PNP
18.06HKD
2PNP
36.13HKD
3PNP
54.2HKD
4PNP
72.27HKD
5PNP
90.34HKD
6PNP
108.41HKD
7PNP
126.48HKD
8PNP
144.54HKD
9PNP
162.61HKD
10PNP
180.68HKD
100PNP
1,806.86HKD
500PNP
9,034.31HKD
1,000PNP
18,068.62HKD
5,000PNP
90,343.12HKD
10,000PNP
180,686.24HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PNP

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Penpie
1HKD
0.05534PNP
2HKD
0.1106PNP
3HKD
0.166PNP
4HKD
0.2213PNP
5HKD
0.2767PNP
6HKD
0.332PNP
7HKD
0.3874PNP
8HKD
0.4427PNP
9HKD
0.4981PNP
10HKD
0.5534PNP
10,000HKD
553.44PNP
50,000HKD
2,767.22PNP
100,000HKD
5,534.45PNP
500,000HKD
27,672.27PNP
1,000,000HKD
55,344.55PNP

Bảng chuyển đổi số tiền PNP sang HKD và HKD sang PNP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PNP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang PNP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Penpie phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNP = $2.32 USD, 1 PNP = €2.01 EUR, 1 PNP = ₹205.46 INR, 1 PNP = Rp38,785.51 IDR, 1 PNP = $3.26 CAD, 1 PNP = £1.77 GBP, 1 PNP = ฿75.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.2
logo BTCBTC
0.0007331
logo ETHETH
0.02222
logo USDTUSDT
64.27
logo XRPXRP
31.64
logo BNBBNB
0.07293
logo SOLSOL
0.4773
logo USDCUSDC
64.14
logo TRXTRX
229.77
logo SMARTSMART
22,411.39
logo STETHSTETH
0.02223
logo DOGEDOGE
422.58
logo ADAADA
145.77
logo WBTCWBTC
0.0007339
logo HYPEHYPE
1.67
logo BCHBCH
0.1334

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Penpie (PNP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PNP của bạn

Nhập số lượng PNP của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Penpie hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Penpie.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Penpie sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Penpie sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Penpie sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Penpie sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Penpie sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide