MaverickMAV sang HKD:Chuyển đổi Maverick (MAV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MAV/HKD: 1 MAV ≈ $0.2086 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Maverick Thị trường hôm nay

Maverick đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Maverick chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2086. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 753,995,104.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của Maverick tính bằng HKD là $1,224,879,345.54. Trong 24h qua, giá của Maverick tính bằng HKD đã tăng $0.00006258, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Maverick tính bằng HKD là $6.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.08624.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang HKD

$0.2086+0.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang HKD là $0.2086 HKD, với sự thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAV/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Maverick

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MaverickMAV/USDT
Giao ngay
$0.02659
-1.29%
logo MaverickMAV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02663
-0.63%

The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.02659, with a 24-hour trading change of -1.29%, MAV/USDT Spot is $0.02659 and -1.29%, and MAV/USDT Perpetual is $0.02663 and -0.63%.

Bảng chuyển đổi Maverick sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MAV sang HKD

logo MaverickSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MAV
0.2HKD
2MAV
0.41HKD
3MAV
0.61HKD
4MAV
0.82HKD
5MAV
1.03HKD
6MAV
1.23HKD
7MAV
1.44HKD
8MAV
1.64HKD
9MAV
1.85HKD
10MAV
2.06HKD
1,000MAV
206.12HKD
5,000MAV
1,030.62HKD
10,000MAV
2,061.25HKD
50,000MAV
10,306.28HKD
100,000MAV
20,612.56HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MAV

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Maverick
1HKD
4.85MAV
2HKD
9.7MAV
3HKD
14.55MAV
4HKD
19.4MAV
5HKD
24.25MAV
6HKD
29.1MAV
7HKD
33.95MAV
8HKD
38.81MAV
9HKD
43.66MAV
10HKD
48.51MAV
100HKD
485.14MAV
500HKD
2,425.7MAV
1,000HKD
4,851.41MAV
5,000HKD
24,257.05MAV
10,000HKD
48,514.1MAV

Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang HKD và HKD sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MAV sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Maverick phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.03 USD, 1 MAV = €0.02 EUR, 1 MAV = ₹2.38 INR, 1 MAV = Rp448.48 IDR, 1 MAV = $0.04 CAD, 1 MAV = £0.02 GBP, 1 MAV = ฿0.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.93
logo BTCBTC
0.0007003
logo ETHETH
0.02089
logo USDTUSDT
64.26
logo XRPXRP
29.69
logo BNBBNB
0.069
logo SOLSOL
0.4571
logo USDCUSDC
64.21
logo SMARTSMART
20,986.95
logo TRXTRX
223.06
logo STETHSTETH
0.02092
logo DOGEDOGE
405.45
logo ADAADA
137.19
logo WBTCWBTC
0.0006998
logo HYPEHYPE
1.66
logo BCHBCH
0.1282

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Maverick (MAV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MAV của bạn

Nhập số lượng MAV của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide