LumintLUMINT sang HKD:Chuyển đổi Lumint (LUMINT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

LUMINT/HKD: 1 LUMINT ≈ $0.6097 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Lumint Thị trường hôm nay

Lumint đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lumint chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.6097. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,000,000,000 LUMINT, tổng vốn hóa thị trường của Lumint tính bằng HKD là $14,214,597,072.52. Trong 24h qua, giá của Lumint tính bằng HKD đã tăng $0.5297, biểu thị mức tăng +680.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lumint tính bằng HKD là $0.6249, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07771.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMINT sang HKD

$0.6097+680.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMINT sang HKD là $0.6097 HKD, với sự thay đổi +680.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMINT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMINT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Lumint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LumintLUMINT/USDT
Giao ngay
$0.07786
+678.60%

The real-time trading price of LUMINT/USDT Spot is $0.07786, with a 24-hour trading change of +678.60%, LUMINT/USDT Spot is $0.07786 and +678.60%, and LUMINT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Lumint sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi LUMINT sang HKD

logo LumintSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1LUMINT
0.6HKD
2LUMINT
1.21HKD
3LUMINT
1.82HKD
4LUMINT
2.43HKD
5LUMINT
3.04HKD
6LUMINT
3.65HKD
7LUMINT
4.26HKD
8LUMINT
4.87HKD
9LUMINT
5.48HKD
10LUMINT
6.09HKD
1,000LUMINT
609.72HKD
5,000LUMINT
3,048.6HKD
10,000LUMINT
6,097.2HKD
50,000LUMINT
30,486.02HKD
100,000LUMINT
60,972.05HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang LUMINT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Lumint
1HKD
1.64LUMINT
2HKD
3.28LUMINT
3HKD
4.92LUMINT
4HKD
6.56LUMINT
5HKD
8.2LUMINT
6HKD
9.84LUMINT
7HKD
11.48LUMINT
8HKD
13.12LUMINT
9HKD
14.76LUMINT
10HKD
16.4LUMINT
100HKD
164LUMINT
500HKD
820.04LUMINT
1,000HKD
1,640.09LUMINT
5,000HKD
8,200.47LUMINT
10,000HKD
16,400.95LUMINT

Bảng chuyển đổi số tiền LUMINT sang HKD và HKD sang LUMINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 LUMINT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang LUMINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lumint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMINT = $0.08 USD, 1 LUMINT = €0.07 EUR, 1 LUMINT = ₹6.95 INR, 1 LUMINT = Rp1,312.14 IDR, 1 LUMINT = $0.11 CAD, 1 LUMINT = £0.06 GBP, 1 LUMINT = ฿2.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.74
logo BTCBTC
0.0006439
logo ETHETH
0.01993
logo USDTUSDT
64.37
logo XRPXRP
27.62
logo BNBBNB
0.06959
logo SOLSOL
0.4456
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
18,563.46
logo STETHSTETH
0.01994
logo TRXTRX
220.15
logo DOGEDOGE
393.54
logo ADAADA
121.53
logo WBTCWBTC
0.0006455
logo HYPEHYPE
1.69
logo LINKLINK
4.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lumint (LUMINT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng LUMINT của bạn

Nhập số lượng LUMINT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumint hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumint sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lumint sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumint sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumint sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lumint sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide