KYVE NetworkKYVE sang HKD:Chuyển đổi KYVE Network (KYVE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KYVE/HKD: 1 KYVE ≈ $0.0335 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

KYVE Network Thị trường hôm nay

KYVE Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KYVE Network chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0335. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,112,493,356.61 KYVE, tổng vốn hóa thị trường của KYVE Network tính bằng HKD là $290,170,628.5. Trong 24h qua, giá của KYVE Network tính bằng HKD đã tăng $0.0000367, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KYVE Network tính bằng HKD là $1.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02658.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KYVE sang HKD

$0.0335+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KYVE sang HKD là $0.0335 HKD, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KYVE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KYVE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch KYVE Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KYVE NetworkKYVE/USDT
Giao ngay
$0.004291
-0.04%

The real-time trading price of KYVE/USDT Spot is $0.004291, with a 24-hour trading change of -0.04%, KYVE/USDT Spot is $0.004291 and -0.04%, and KYVE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KYVE Network sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KYVE sang HKD

logo KYVE NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KYVE
0.03HKD
2KYVE
0.06HKD
3KYVE
0.09HKD
4KYVE
0.13HKD
5KYVE
0.16HKD
6KYVE
0.19HKD
7KYVE
0.23HKD
8KYVE
0.26HKD
9KYVE
0.29HKD
10KYVE
0.33HKD
10,000KYVE
333.18HKD
50,000KYVE
1,665.92HKD
100,000KYVE
3,331.85HKD
500,000KYVE
16,659.25HKD
1,000,000KYVE
33,318.51HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KYVE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo KYVE Network
1HKD
30.01KYVE
2HKD
60.02KYVE
3HKD
90.04KYVE
4HKD
120.05KYVE
5HKD
150.06KYVE
6HKD
180.08KYVE
7HKD
210.09KYVE
8HKD
240.1KYVE
9HKD
270.12KYVE
10HKD
300.13KYVE
100HKD
3,001.33KYVE
500HKD
15,006.67KYVE
1,000HKD
30,013.34KYVE
5,000HKD
150,066.7KYVE
10,000HKD
300,133.41KYVE

Bảng chuyển đổi số tiền KYVE sang HKD và HKD sang KYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KYVE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KYVE Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KYVE = $0 USD, 1 KYVE = €0 EUR, 1 KYVE = ₹0.39 INR, 1 KYVE = Rp71.79 IDR, 1 KYVE = $0.01 CAD, 1 KYVE = £0 GBP, 1 KYVE = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.24
logo BTCBTC
0.0007029
logo ETHETH
0.02047
logo USDTUSDT
64.23
logo XRPXRP
30.55
logo BNBBNB
0.0711
logo USDCUSDC
64.26
logo SOLSOL
0.4715
logo TRXTRX
224.08
logo STETHSTETH
0.0205
logo SMARTSMART
21,370.33
logo DOGEDOGE
451.23
logo ADAADA
148.5
logo BCHBCH
0.107
logo WBTCWBTC
0.0007016
logo LINKLINK
4.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KYVE Network (KYVE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KYVE của bạn

Nhập số lượng KYVE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KYVE Network hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KYVE Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KYVE Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KYVE Network sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KYVE Network sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KYVE Network sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi KYVE Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide