Gravity FinanceGFI sang CNY:Chuyển đổi Gravity Finance (GFI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GFI/CNY: 1 GFI ≈ ¥0.001636 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Finance Thị trường hôm nay

Gravity Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.001636. Với nguồn cung lưu hành là 352,267,212 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng CNY là ¥4,104,822.85. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000007893, biểu thị mức giảm -0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng CNY là ¥0.2617, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0001424.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang CNY

¥0.001636-0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang CNY là ¥0.001636 CNY, với sự thay đổi -0.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Gravity Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Gravity FinanceGFI/USDT
Giao ngay
$0.3528
-2.67%
logo Gravity FinanceGFI/ETH
Giao ngay
$0.00009937
-1.23%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.3528, with a 24-hour trading change of -2.67%, GFI/USDT Spot is $0.3528 and -2.67%, and GFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Gravity Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GFI sang CNY

logo Gravity FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GFI
0CNY
2GFI
0CNY
3GFI
0CNY
4GFI
0CNY
5GFI
0CNY
6GFI
0CNY
7GFI
0.01CNY
8GFI
0.01CNY
9GFI
0.01CNY
10GFI
0.01CNY
100,000GFI
164.05CNY
500,000GFI
820.29CNY
1,000,000GFI
1,640.58CNY
5,000,000GFI
8,202.94CNY
10,000,000GFI
16,405.88CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GFI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity Finance
1CNY
609.53GFI
2CNY
1,219.07GFI
3CNY
1,828.61GFI
4CNY
2,438.14GFI
5CNY
3,047.68GFI
6CNY
3,657.22GFI
7CNY
4,266.76GFI
8CNY
4,876.29GFI
9CNY
5,485.83GFI
10CNY
6,095.37GFI
100CNY
60,953.74GFI
500CNY
304,768.71GFI
1,000CNY
609,537.43GFI
5,000CNY
3,047,687.18GFI
10,000CNY
6,095,374.36GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang CNY và CNY sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GFI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0 USD, 1 GFI = €0 EUR, 1 GFI = ₹0.02 INR, 1 GFI = Rp3.84 IDR, 1 GFI = $0 CAD, 1 GFI = £0 GBP, 1 GFI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
5.85
logo BTCBTC
0.0006693
logo ETHETH
0.01977
logo USDTUSDT
70.22
logo XRPXRP
28.58
logo BNBBNB
0.07177
logo SOLSOL
0.4264
logo USDCUSDC
70.21
logo STETHSTETH
0.0198
logo SMARTSMART
20,939.84
logo TRXTRX
236.15
logo DOGEDOGE
397.11
logo ADAADA
121.46
logo WBTCWBTC
0.0006698
logo LINKLINK
4.37
logo HYPEHYPE
1.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gravity Finance (GFI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity Finance hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity Finance (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide