Gravity FinanceGFI sang IDR:Chuyển đổi Gravity Finance (GFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

GFI/IDR: 1 GFI ≈ Rp3.84 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Finance Thị trường hôm nay

Gravity Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3.84. Với nguồn cung lưu hành là 352,267,212 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng IDR là Rp22,601,317,067,800.1. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng IDR đã giảm Rp-0.02165, biểu thị mức giảm -0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng IDR là Rp613.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.3337.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang IDR

Rp3.84-0.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang IDR là Rp3.84 IDR, với sự thay đổi -0.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Gravity Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Gravity FinanceGFI/USDT
Giao ngay
$0.3644
+3.87%
logo Gravity FinanceGFI/ETH
Giao ngay
$0.0001017
+4.63%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.3644, with a 24-hour trading change of +3.87%, GFI/USDT Spot is $0.3644 and +3.87%, and GFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Gravity Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi GFI sang IDR

logo Gravity FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GFI
3.84IDR
2GFI
7.68IDR
3GFI
11.53IDR
4GFI
15.37IDR
5GFI
19.22IDR
6GFI
23.06IDR
7GFI
26.91IDR
8GFI
30.75IDR
9GFI
34.6IDR
10GFI
38.44IDR
100GFI
384.49IDR
500GFI
1,922.47IDR
1,000GFI
3,844.95IDR
5,000GFI
19,224.75IDR
10,000GFI
38,449.51IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity Finance
1IDR
0.26GFI
2IDR
0.5201GFI
3IDR
0.7802GFI
4IDR
1.04GFI
5IDR
1.3GFI
6IDR
1.56GFI
7IDR
1.82GFI
8IDR
2.08GFI
9IDR
2.34GFI
10IDR
2.6GFI
1,000IDR
260.08GFI
5,000IDR
1,300.4GFI
10,000IDR
2,600.81GFI
50,000IDR
13,004.06GFI
100,000IDR
26,008.13GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang IDR và IDR sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0 USD, 1 GFI = €0 EUR, 1 GFI = ₹0.02 INR, 1 GFI = Rp3.84 IDR, 1 GFI = $0 CAD, 1 GFI = £0 GBP, 1 GFI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002464
logo BTCBTC
0.000000283
logo ETHETH
0.000008361
logo USDTUSDT
0.02997
logo XRPXRP
0.01192
logo BNBBNB
0.00003016
logo SOLSOL
0.0001784
logo USDCUSDC
0.02996
logo STETHSTETH
0.000008406
logo SMARTSMART
8.94
logo TRXTRX
0.1007
logo DOGEDOGE
0.1663
logo ADAADA
0.05083
logo WBTCWBTC
0.0000002841
logo LINKLINK
0.001826
logo HYPEHYPE
0.0007287

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gravity Finance (GFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity Finance (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide