G
GRAMS sang HKD:Chuyển đổi Gram Silver (GRAMS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GRAMS/HKD: 1 GRAMS ≈ $13.13 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Gram Silver Thị trường hôm nay

Gram Silver đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRAMS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $13.13. Với nguồn cung lưu hành là 0 GRAMS, tổng vốn hóa thị trường của GRAMS tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của GRAMS tính bằng HKD đã giảm $-0.2325, biểu thị mức giảm -1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRAMS tính bằng HKD là $13.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $5.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAMS sang HKD

$13.13-1.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAMS sang HKD là $13.13 HKD, với sự thay đổi -1.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAMS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAMS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Gram Silver

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAMS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GRAMS/-- Spot is -- and --, and GRAMS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Gram Silver sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GRAMS sang HKD

G
Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GRAMS
13.13HKD
2GRAMS
26.26HKD
3GRAMS
39.39HKD
4GRAMS
52.53HKD
5GRAMS
65.66HKD
6GRAMS
78.79HKD
7GRAMS
91.93HKD
8GRAMS
105.06HKD
9GRAMS
118.19HKD
10GRAMS
131.33HKD
100GRAMS
1,313.31HKD
500GRAMS
6,566.57HKD
1,000GRAMS
13,133.15HKD
5,000GRAMS
65,665.79HKD
10,000GRAMS
131,331.59HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GRAMS

logo HKDSố lượng
Chuyển thành
G
1HKD
0.07614GRAMS
2HKD
0.1522GRAMS
3HKD
0.2284GRAMS
4HKD
0.3045GRAMS
5HKD
0.3807GRAMS
6HKD
0.4568GRAMS
7HKD
0.533GRAMS
8HKD
0.6091GRAMS
9HKD
0.6852GRAMS
10HKD
0.7614GRAMS
10,000HKD
761.43GRAMS
50,000HKD
3,807.15GRAMS
100,000HKD
7,614.31GRAMS
500,000HKD
38,071.57GRAMS
1,000,000HKD
76,143.14GRAMS

Bảng chuyển đổi số tiền GRAMS sang HKD và HKD sang GRAMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRAMS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang GRAMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gram Silver phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAMS = $1.69 USD, 1 GRAMS = €1.46 EUR, 1 GRAMS = ₹149.79 INR, 1 GRAMS = Rp28,263.03 IDR, 1 GRAMS = $2.37 CAD, 1 GRAMS = £1.29 GBP, 1 GRAMS = ฿54.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.68
logo BTCBTC
0.0006405
logo ETHETH
0.01969
logo USDTUSDT
64.38
logo XRPXRP
27.44
logo BNBBNB
0.06903
logo SOLSOL
0.4406
logo USDCUSDC
64.32
logo SMARTSMART
18,339.63
logo STETHSTETH
0.0197
logo TRXTRX
219.05
logo DOGEDOGE
389.33
logo ADAADA
120.35
logo WBTCWBTC
0.0006439
logo HYPEHYPE
1.64
logo LINKLINK
4.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gram Silver (GRAMS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GRAMS của bạn

Nhập số lượng GRAMS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gram Silver hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gram Silver.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gram Silver sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gram Silver sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gram Silver sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gram Silver sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gram Silver sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide