Gemini Dollar Thị trường hôm nay
Gemini Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUSD chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $7.76. Với nguồn cung lưu hành là 48,463,772.91 GUSD, tổng vốn hóa thị trường của GUSD tính bằng HKD là $2,922,634,025.5. Trong 24h qua, giá của GUSD tính bằng HKD đã giảm $-0.006368, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUSD tính bằng HKD là $25.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUSD sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUSD sang HKD là $7.76 HKD, với sự thay đổi -0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUSD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUSD/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Gemini Dollar
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  GUSD/USDT Giao ngay | $0.999 | -0.01% | 
The real-time trading price of GUSD/USDT Spot is $0.999, with a 24-hour trading change of -0.01%, GUSD/USDT Spot is $0.999 and -0.01%, and GUSD/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Gemini Dollar sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi GUSD sang HKD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GUSD | 7.76HKD | 
| 2GUSD | 15.52HKD | 
| 3GUSD | 23.28HKD | 
| 4GUSD | 31.04HKD | 
| 5GUSD | 38.81HKD | 
| 6GUSD | 46.57HKD | 
| 7GUSD | 54.33HKD | 
| 8GUSD | 62.09HKD | 
| 9GUSD | 69.85HKD | 
| 10GUSD | 77.62HKD | 
| 100GUSD | 776.21HKD | 
| 500GUSD | 3,881.06HKD | 
| 1,000GUSD | 7,762.13HKD | 
| 5,000GUSD | 38,810.65HKD | 
| 10,000GUSD | 77,621.3HKD | 
Bảng chuyển đổi HKD sang GUSD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HKD | 0.1288GUSD | 
| 2HKD | 0.2576GUSD | 
| 3HKD | 0.3864GUSD | 
| 4HKD | 0.5153GUSD | 
| 5HKD | 0.6441GUSD | 
| 6HKD | 0.7729GUSD | 
| 7HKD | 0.9018GUSD | 
| 8HKD | 1.03GUSD | 
| 9HKD | 1.15GUSD | 
| 10HKD | 1.28GUSD | 
| 1,000HKD | 128.83GUSD | 
| 5,000HKD | 644.15GUSD | 
| 10,000HKD | 1,288.3GUSD | 
| 50,000HKD | 6,441.53GUSD | 
| 100,000HKD | 12,883.06GUSD | 
Bảng chuyển đổi số tiền GUSD sang HKD và HKD sang GUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GUSD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang GUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gemini Dollar phổ biến
| Gemini Dollar | 1 GUSD | 
|---|---|
|  GUSD chuyển đổi sang USD | $1USD | 
|  GUSD chuyển đổi sang EUR | €0.86EUR | 
|  GUSD chuyển đổi sang INR | ₹88.6INR | 
|  GUSD chuyển đổi sang IDR | Rp16,631.79IDR | 
|  GUSD chuyển đổi sang CAD | $1.4CAD | 
|  GUSD chuyển đổi sang GBP | £0.76GBP | 
|  GUSD chuyển đổi sang THB | ฿32.36THB | 
| Gemini Dollar | 1 GUSD | 
|---|---|
|  GUSD chuyển đổi sang RUB | ₽80.03RUB | 
|  GUSD chuyển đổi sang BRL | R$5.38BRL | 
|  GUSD chuyển đổi sang AED | د.إ3.67AED | 
|  GUSD chuyển đổi sang TRY | ₺41.98TRY | 
|  GUSD chuyển đổi sang CNY | ¥7.11CNY | 
|  GUSD chuyển đổi sang JPY | ¥153.78JPY | 
|  GUSD chuyển đổi sang HKD | $7.76HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUSD = $1 USD, 1 GUSD = €0.86 EUR, 1 GUSD = ₹88.6 INR, 1 GUSD = Rp16,631.79 IDR, 1 GUSD = $1.4 CAD, 1 GUSD = £0.76 GBP, 1 GUSD = ฿32.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang HKD BTC chuyển đổi sang HKD
 ETH chuyển đổi sang HKD ETH chuyển đổi sang HKD
 USDT chuyển đổi sang HKD USDT chuyển đổi sang HKD
 XRP chuyển đổi sang HKD XRP chuyển đổi sang HKD
 BNB chuyển đổi sang HKD BNB chuyển đổi sang HKD
 SOL chuyển đổi sang HKD SOL chuyển đổi sang HKD
 USDC chuyển đổi sang HKD USDC chuyển đổi sang HKD
 SMART chuyển đổi sang HKD SMART chuyển đổi sang HKD
 STETH chuyển đổi sang HKD STETH chuyển đổi sang HKD
 DOGE chuyển đổi sang HKD DOGE chuyển đổi sang HKD
 TRX chuyển đổi sang HKD TRX chuyển đổi sang HKD
 ADA chuyển đổi sang HKD ADA chuyển đổi sang HKD
 WBTC chuyển đổi sang HKD WBTC chuyển đổi sang HKD
 LINK chuyển đổi sang HKD LINK chuyển đổi sang HKD
 HYPE chuyển đổi sang HKD HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 HKD
HKD|  GT | 4.91 | 
|  BTC | 0.0005838 | 
|  ETH | 0.01668 | 
|  USDT | 64.38 | 
|  XRP | 25.29 | 
|  BNB | 0.05934 | 
|  SOL | 0.3412 | 
|  USDC | 64.35 | 
|  SMART | 15,191 | 
|  STETH | 0.01669 | 
|  DOGE | 345.83 | 
|  TRX | 217.53 | 
|  ADA | 104.96 | 
|  WBTC | 0.0005844 | 
|  HYPE | 1.44 | 
|  LINK | 3.71 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gemini Dollar (GUSD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng GUSD của bạn
Nhập số lượng GUSD của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gemini Dollar hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gemini Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gemini Dollar sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gemini Dollar sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gemini Dollar sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gemini Dollar sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gemini Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gemini Dollar (GUSD)

Điều gì khiến Gate GUSD nổi bật so với các stablecoin khác trên thị trường?
Trong bối cảnh thị trường stablecoin ngày càng cạnh tranh, Gate GUSD mang đến mô hình “lợi suất xếp chồng” đột phá, mở ra một giá trị mới cho ngành tài sản số.

Gate GUSD Yield là gì? Người mới bắt đầu có thể tham gia như thế nào?
Trong thị trường tiền mã hóa đầy biến động, Gate GUSD mang đến giải pháp tối ưu: vừa bảo vệ tài sản an toàn, vừa tự động sinh lợi nhuận mỗi ngày.

Cách Người Mới Có Thể Mint Gate GUSD: Hướng Dẫn Toàn Diện Để Bắt Đầu Kiếm Lợi Nhuận Ổn Định
Nắm vững những chiến lược này để dễ dàng gia tăng tài sản của bạn trên nền tảng Gate.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 GUSD sang HKD:Chuyển đổi Gemini Dollar (GUSD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
GUSD sang HKD:Chuyển đổi Gemini Dollar (GUSD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)