GamerCoinGHX sang HKD:Chuyển đổi GamerCoin (GHX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GHX/HKD: 1 GHX ≈ $0.09987 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GamerCoin Thị trường hôm nay

GamerCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GHX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.09987. Với nguồn cung lưu hành là 702,820,490 GHX, tổng vốn hóa thị trường của GHX tính bằng HKD là $546,413,422. Trong 24h qua, giá của GHX tính bằng HKD đã giảm $-0.01237, biểu thị mức giảm -11.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHX tính bằng HKD là $1.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.08267.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHX sang HKD

$0.09987-11.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHX sang HKD là $0.09987 HKD, với sự thay đổi -11.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GHX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GamerCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GamerCoinGHX/USDT
Giao ngay
$0.01241
-9.74%

The real-time trading price of GHX/USDT Spot is $0.01241, with a 24-hour trading change of -9.74%, GHX/USDT Spot is $0.01241 and -9.74%, and GHX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GamerCoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GHX sang HKD

logo GamerCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GHX
0.09HKD
2GHX
0.19HKD
3GHX
0.29HKD
4GHX
0.39HKD
5GHX
0.49HKD
6GHX
0.59HKD
7GHX
0.69HKD
8GHX
0.79HKD
9GHX
0.89HKD
10GHX
0.99HKD
10,000GHX
998.73HKD
50,000GHX
4,993.69HKD
100,000GHX
9,987.38HKD
500,000GHX
49,936.92HKD
1,000,000GHX
99,873.85HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GHX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GamerCoin
1HKD
10.01GHX
2HKD
20.02GHX
3HKD
30.03GHX
4HKD
40.05GHX
5HKD
50.06GHX
6HKD
60.07GHX
7HKD
70.08GHX
8HKD
80.1GHX
9HKD
90.11GHX
10HKD
100.12GHX
100HKD
1,001.26GHX
500HKD
5,006.31GHX
1,000HKD
10,012.63GHX
5,000HKD
50,063.15GHX
10,000HKD
100,126.3GHX

Bảng chuyển đổi số tiền GHX sang HKD và HKD sang GHX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GHX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GHX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GamerCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHX = $0.01 USD, 1 GHX = €0.01 EUR, 1 GHX = ₹1.16 INR, 1 GHX = Rp213.43 IDR, 1 GHX = $0.02 CAD, 1 GHX = £0.01 GBP, 1 GHX = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.15
logo BTCBTC
0.0007127
logo ETHETH
0.02067
logo USDTUSDT
64.22
logo BNBBNB
0.07154
logo XRPXRP
31.62
logo USDCUSDC
64.25
logo SOLSOL
0.4822
logo SMARTSMART
12,757.41
logo STETHSTETH
0.02062
logo TRXTRX
235.96
logo DOGEDOGE
460.96
logo ADAADA
155.56
logo BCHBCH
0.1111
logo WBTCWBTC
0.0007138
logo LINKLINK
4.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GamerCoin (GHX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GHX của bạn

Nhập số lượng GHX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GamerCoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GamerCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GamerCoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GamerCoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi GamerCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide