FreedomFDM sang HKD:Chuyển đổi Freedom (FDM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FDM/HKD: 1 FDM ≈ $0.08015 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Freedom Thị trường hôm nay

Freedom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Freedom chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.08015. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FDM, tổng vốn hóa thị trường của Freedom tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Freedom tính bằng HKD đã tăng $0.0003768, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Freedom tính bằng HKD là $0.3322, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04273.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDM sang HKD

$0.08015+0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDM sang HKD là $0.08015 HKD, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Freedom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FDM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FDM/-- Spot is -- and --, and FDM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Freedom sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FDM sang HKD

logo FreedomSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FDM
0.08HKD
2FDM
0.16HKD
3FDM
0.24HKD
4FDM
0.32HKD
5FDM
0.4HKD
6FDM
0.48HKD
7FDM
0.56HKD
8FDM
0.64HKD
9FDM
0.72HKD
10FDM
0.8HKD
10,000FDM
801.55HKD
50,000FDM
4,007.78HKD
100,000FDM
8,015.56HKD
500,000FDM
40,077.8HKD
1,000,000FDM
80,155.6HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FDM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Freedom
1HKD
12.47FDM
2HKD
24.95FDM
3HKD
37.42FDM
4HKD
49.9FDM
5HKD
62.37FDM
6HKD
74.85FDM
7HKD
87.33FDM
8HKD
99.8FDM
9HKD
112.28FDM
10HKD
124.75FDM
100HKD
1,247.57FDM
500HKD
6,237.86FDM
1,000HKD
12,475.73FDM
5,000HKD
62,378.66FDM
10,000HKD
124,757.33FDM

Bảng chuyển đổi số tiền FDM sang HKD và HKD sang FDM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FDM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FDM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Freedom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDM = $0.01 USD, 1 FDM = €0.01 EUR, 1 FDM = ₹0.91 INR, 1 FDM = Rp171.57 IDR, 1 FDM = $0.01 CAD, 1 FDM = £0.01 GBP, 1 FDM = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.26
logo BTCBTC
0.0005592
logo ETHETH
0.01567
logo USDTUSDT
64.37
logo XRPXRP
24.54
logo BNBBNB
0.05679
logo SOLSOL
0.3236
logo USDCUSDC
64.37
logo SMARTSMART
14,653.56
logo STETHSTETH
0.01554
logo DOGEDOGE
323.96
logo TRXTRX
215.99
logo ADAADA
96.96
logo WBTCWBTC
0.0005616
logo HYPEHYPE
1.31
logo LINKLINK
3.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Freedom (FDM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FDM của bạn

Nhập số lượng FDM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Freedom hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Freedom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Freedom sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Freedom sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Freedom sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide