Fluence Thị trường hôm nay
Fluence đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fluence chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1306. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 224,879,898.55 FLT, tổng vốn hóa thị trường của Fluence tính bằng HKD là $228,312,259. Trong 24h qua, giá của Fluence tính bằng HKD đã tăng $0.005268, biểu thị mức tăng +4.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fluence tính bằng HKD là $12.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1104.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLT sang HKD là $0.1306 HKD, với sự thay đổi +4.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Fluence
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  FLT/USDT Giao ngay | $0.01682 | +1.44% | 
The real-time trading price of FLT/USDT Spot is $0.01682, with a 24-hour trading change of +1.44%, FLT/USDT Spot is $0.01682 and +1.44%, and FLT/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Fluence sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi FLT sang HKD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1FLT | 0.12HKD | 
| 2FLT | 0.25HKD | 
| 3FLT | 0.37HKD | 
| 4FLT | 0.5HKD | 
| 5FLT | 0.63HKD | 
| 6FLT | 0.75HKD | 
| 7FLT | 0.88HKD | 
| 8FLT | 1HKD | 
| 9FLT | 1.13HKD | 
| 10FLT | 1.26HKD | 
| 1,000FLT | 126.24HKD | 
| 5,000FLT | 631.24HKD | 
| 10,000FLT | 1,262.49HKD | 
| 50,000FLT | 6,312.47HKD | 
| 100,000FLT | 12,624.95HKD | 
Bảng chuyển đổi HKD sang FLT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HKD | 7.92FLT | 
| 2HKD | 15.84FLT | 
| 3HKD | 23.76FLT | 
| 4HKD | 31.68FLT | 
| 5HKD | 39.6FLT | 
| 6HKD | 47.52FLT | 
| 7HKD | 55.44FLT | 
| 8HKD | 63.36FLT | 
| 9HKD | 71.28FLT | 
| 10HKD | 79.2FLT | 
| 100HKD | 792.08FLT | 
| 500HKD | 3,960.41FLT | 
| 1,000HKD | 7,920.82FLT | 
| 5,000HKD | 39,604.11FLT | 
| 10,000HKD | 79,208.23FLT | 
Bảng chuyển đổi số tiền FLT sang HKD và HKD sang FLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FLT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fluence phổ biến
| Fluence | 1 FLT | 
|---|---|
|  FLT chuyển đổi sang USD | $0.02USD | 
|  FLT chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  FLT chuyển đổi sang INR | ₹1.49INR | 
|  FLT chuyển đổi sang IDR | Rp280IDR | 
|  FLT chuyển đổi sang CAD | $0.02CAD | 
|  FLT chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  FLT chuyển đổi sang THB | ฿0.54THB | 
| Fluence | 1 FLT | 
|---|---|
|  FLT chuyển đổi sang RUB | ₽1.35RUB | 
|  FLT chuyển đổi sang BRL | R$0.09BRL | 
|  FLT chuyển đổi sang AED | د.إ0.06AED | 
|  FLT chuyển đổi sang TRY | ₺0.71TRY | 
|  FLT chuyển đổi sang CNY | ¥0.12CNY | 
|  FLT chuyển đổi sang JPY | ¥2.59JPY | 
|  FLT chuyển đổi sang HKD | $0.13HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLT = $0.02 USD, 1 FLT = €0.01 EUR, 1 FLT = ₹1.49 INR, 1 FLT = Rp280 IDR, 1 FLT = $0.02 CAD, 1 FLT = £0.01 GBP, 1 FLT = ฿0.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang HKD BTC chuyển đổi sang HKD
 ETH chuyển đổi sang HKD ETH chuyển đổi sang HKD
 USDT chuyển đổi sang HKD USDT chuyển đổi sang HKD
 XRP chuyển đổi sang HKD XRP chuyển đổi sang HKD
 BNB chuyển đổi sang HKD BNB chuyển đổi sang HKD
 SOL chuyển đổi sang HKD SOL chuyển đổi sang HKD
 USDC chuyển đổi sang HKD USDC chuyển đổi sang HKD
 SMART chuyển đổi sang HKD SMART chuyển đổi sang HKD
 STETH chuyển đổi sang HKD STETH chuyển đổi sang HKD
 DOGE chuyển đổi sang HKD DOGE chuyển đổi sang HKD
 TRX chuyển đổi sang HKD TRX chuyển đổi sang HKD
 ADA chuyển đổi sang HKD ADA chuyển đổi sang HKD
 WBTC chuyển đổi sang HKD WBTC chuyển đổi sang HKD
 LINK chuyển đổi sang HKD LINK chuyển đổi sang HKD
 HYPE chuyển đổi sang HKD HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 HKD
HKD|  GT | 5.01 | 
|  BTC | 0.0005869 | 
|  ETH | 0.01679 | 
|  USDT | 64.38 | 
|  XRP | 25.77 | 
|  BNB | 0.05968 | 
|  SOL | 0.3455 | 
|  USDC | 64.35 | 
|  SMART | 15,135.27 | 
|  STETH | 0.01676 | 
|  DOGE | 347.59 | 
|  TRX | 217.77 | 
|  ADA | 105.36 | 
|  WBTC | 0.0005869 | 
|  LINK | 3.75 | 
|  HYPE | 1.45 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Fluence (FLT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng FLT của bạn
Nhập số lượng FLT của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fluence hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fluence.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fluence sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fluence sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fluence sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fluence sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fluence sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 FLT sang HKD:Chuyển đổi Fluence (FLT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
FLT sang HKD:Chuyển đổi Fluence (FLT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)