Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $4,578.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,704,240.31 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng USD là $552,662,469,896.33. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng USD đã tăng $94.31, biểu thị mức tăng +2.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng USD là $4,946.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4329.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 400ETH sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 400 ETH sang USD là $1,831,460 USD, với sự thay đổi +2.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 400 ETH/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4,584.37 | +2.02% | |
![]() Giao ngay | $0.0391 | +1.33% | |
![]() Giao ngay | $4,585.8 | +2.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4,582.25 | +2.03% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,584.37, with a 24-hour trading change of +2.02%, ETH/USDT Spot is $4,584.37 and +2.02%, and ETH/USDT Perpetual is $4,582.25 and +2.03%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi ETH sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 4,578.65USD |
2ETH | 9,157.3USD |
3ETH | 13,735.95USD |
4ETH | 18,314.6USD |
5ETH | 22,893.25USD |
6ETH | 27,471.9USD |
7ETH | 32,050.55USD |
8ETH | 36,629.2USD |
9ETH | 41,207.85USD |
10ETH | 45,786.5USD |
100ETH | 457,865USD |
500ETH | 2,289,325USD |
1,000ETH | 4,578,650USD |
5,000ETH | 22,893,250USD |
10,000ETH | 45,786,500USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.0002184ETH |
2USD | 0.0004368ETH |
3USD | 0.0006552ETH |
4USD | 0.0008736ETH |
5USD | 0.001092ETH |
6USD | 0.00131ETH |
7USD | 0.001528ETH |
8USD | 0.001747ETH |
9USD | 0.001965ETH |
10USD | 0.002184ETH |
1,000,000USD | 218.4ETH |
5,000,000USD | 1,092.02ETH |
10,000,000USD | 2,184.04ETH |
50,000,000USD | 10,920.24ETH |
100,000,000USD | 21,840.49ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang USD và USD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 USD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 400Ethereum phổ biến
Ethereum | 400 ETH |
---|---|
![]() | $1,831,460USD |
![]() | €1,547,216EUR |
![]() | ₹160,913,908INR |
![]() | Rp30,091,980,084IDR |
![]() | $2,521,004CAD |
![]() | £1,342,460GBP |
![]() | ฿58,114,240THB |
Ethereum | 400 ETH |
---|---|
![]() | ₽152,061,912RUB |
![]() | R$9,706,740BRL |
![]() | د.إ6,726,036AED |
![]() | ₺75,700,284TRY |
![]() | ¥13,003,000CNY |
![]() | ¥268,560,348JPY |
![]() | $14,244,728HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 400 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 400 ETH = $1,831,460 USD, 400 ETH = €1,547,216 EUR, 400 ETH = ₹160,913,908 INR, 400 ETH = Rp30,091,980,084 IDR, 400 ETH = $2,521,004 CAD, 400 ETH = £1,342,460 GBP, 400 ETH = ฿58,114,240 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.18 |
![]() | 0.004268 |
![]() | 0.1092 |
![]() | 160.87 |
![]() | 499.91 |
![]() | 0.5033 |
![]() | 2.03 |
![]() | 500.2 |
![]() | 95,042.57 |
![]() | 1,791.47 |
![]() | 0.1093 |
![]() | 547.82 |
![]() | 1,445.92 |
![]() | 20.65 |
![]() | 8.63 |
![]() | 0.004265 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Từ thế chấp ETH của Gate để xem bước tiếp theo trong mã hóa tài chính
Gate ETH trên chuỗi thế chấp không chỉ là một công cụ tài chính, mà còn là một vi mô của tương lai của mã hóa tài chính.

Chương trình staking on-chain ETH của Gate: Định hình lại trải nghiệm thu nhập thụ động của Ethereum
Chương trình staking on-chain ETH được Gate ra mắt cung cấp cho người dùng một lựa chọn tài chính mới linh hoạt và minh bạch hơn.

Giá ETH hiện tại là bao nhiêu? Phân tích thị trường ETH mới nhất ngày 17 tháng 9 và dự đoán tương lai
Thị trường đang biến động, với Ethereum đang kiểm tra mức hỗ trợ quan trọng là 4500 dollars một lần nữa, và tâm lý của nhà đầu tư đang mắc kẹt trong tình trạng bế tắc.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
