B
ETH sang HKD:Chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ETH/HKD: 1 ETH ≈ $35,662.52 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $35,662.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng HKD đã tăng $191.54, biểu thị mức tăng +0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng HKD là $38,443.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $10,914.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang HKD

$35,662.52+0.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang HKD là $35,662.52 HKD, với sự thay đổi +0.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Giao ngay
$4,490.48
-0.55%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/BTC
Giao ngay
$0.03852
-1.58%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDC
Giao ngay
$4,492.6
-0.54%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,489.35
-0.54%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,490.48, with a 24-hour trading change of -0.55%, ETH/USDT Spot is $4,490.48 and -0.55%, and ETH/USDT Perpetual is $4,489.35 and -0.54%.

Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ETH sang HKD

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ETH
35,662.52HKD
2ETH
71,325.04HKD
3ETH
106,987.56HKD
4ETH
142,650.09HKD
5ETH
178,312.61HKD
6ETH
213,975.13HKD
7ETH
249,637.65HKD
8ETH
285,300.18HKD
9ETH
320,962.7HKD
10ETH
356,625.22HKD
100ETH
3,566,252.26HKD
500ETH
17,831,261.31HKD
1,000ETH
35,662,522.62HKD
5,000ETH
178,312,613.14HKD
10,000ETH
356,625,226.28HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ETH

logo HKDSố lượng
Chuyển thành
B
1HKD
0.00002804ETH
2HKD
0.00005608ETH
3HKD
0.00008412ETH
4HKD
0.0001121ETH
5HKD
0.0001402ETH
6HKD
0.0001682ETH
7HKD
0.0001962ETH
8HKD
0.0002243ETH
9HKD
0.0002523ETH
10HKD
0.0002804ETH
10,000,000HKD
280.4ETH
50,000,000HKD
1,402.03ETH
100,000,000HKD
2,804.06ETH
500,000,000HKD
14,020.32ETH
1,000,000,000HKD
28,040.64ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang HKD và HKD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HKD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,584.52 USD, 1 ETH = €3,898.22 EUR, 1 ETH = ₹404,340.91 INR, 1 ETH = Rp75,211,660.57 IDR, 1 ETH = $6,325.72 CAD, 1 ETH = £3,371.46 GBP, 1 ETH = ฿145,791.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005499
logo ETHETH
0.0143
logo XRPXRP
21.08
logo USDTUSDT
64.25
logo BNBBNB
0.06733
logo SOLSOL
0.2702
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
11,694.49
logo DOGEDOGE
239.89
logo STETHSTETH
0.01433
logo TRXTRX
187.88
logo ADAADA
73.29
logo LINKLINK
2.72
logo WBTCWBTC
0.00055
logo HYPEHYPE
1.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide