Aave v3 KNCAKNC sang HKD:Chuyển đổi Aave v3 KNC (AKNC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

AKNC/HKD: 1 AKNC ≈ $2.95 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Aave v3 KNC Thị trường hôm nay

Aave v3 KNC đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave v3 KNC chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AKNC, tổng vốn hóa thị trường của Aave v3 KNC tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Aave v3 KNC tính bằng HKD đã tăng $0.03065, biểu thị mức tăng +1.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave v3 KNC tính bằng HKD là $8.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKNC sang HKD

$2.95+1.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKNC sang HKD là $2.95 HKD, với sự thay đổi +1.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AKNC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKNC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Aave v3 KNC

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AKNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AKNC/-- Spot is $ and --, and AKNC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave v3 KNC sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi AKNC sang HKD

logo Aave v3 KNCSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1AKNC
2.95HKD
2AKNC
5.91HKD
3AKNC
8.86HKD
4AKNC
11.82HKD
5AKNC
14.78HKD
6AKNC
17.73HKD
7AKNC
20.69HKD
8AKNC
23.64HKD
9AKNC
26.6HKD
10AKNC
29.56HKD
100AKNC
295.6HKD
500AKNC
1,478.01HKD
1,000AKNC
2,956.02HKD
5,000AKNC
14,780.13HKD
10,000AKNC
29,560.26HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang AKNC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave v3 KNC
1HKD
0.3382AKNC
2HKD
0.6765AKNC
3HKD
1.01AKNC
4HKD
1.35AKNC
5HKD
1.69AKNC
6HKD
2.02AKNC
7HKD
2.36AKNC
8HKD
2.7AKNC
9HKD
3.04AKNC
10HKD
3.38AKNC
1,000HKD
338.29AKNC
5,000HKD
1,691.45AKNC
10,000HKD
3,382.91AKNC
50,000HKD
16,914.59AKNC
100,000HKD
33,829.19AKNC

Bảng chuyển đổi số tiền AKNC sang HKD và HKD sang AKNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AKNC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang AKNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave v3 KNC phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKNC = $0.38 USD, 1 AKNC = €0.33 EUR, 1 AKNC = ₹33.38 INR, 1 AKNC = Rp6,229.61 IDR, 1 AKNC = $0.52 CAD, 1 AKNC = £0.28 GBP, 1 AKNC = ฿12.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.76
logo BTCBTC
0.000573
logo ETHETH
0.01435
logo XRPXRP
22.56
logo USDTUSDT
64.06
logo BNBBNB
0.07496
logo SOLSOL
0.3046
logo USDCUSDC
64.11
logo SMARTSMART
10,156.31
logo STETHSTETH
0.01441
logo DOGEDOGE
292.49
logo TRXTRX
187.73
logo ADAADA
76.73
logo LINKLINK
2.69
logo WBTCWBTC
0.0005725
logo USDEUSDE
64.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave v3 KNC (AKNC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng AKNC của bạn

Nhập số lượng AKNC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave v3 KNC hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave v3 KNC.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave v3 KNC sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave v3 KNC sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave v3 KNC sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave v3 KNC sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave v3 KNC sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide