Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3,317.62. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng IDR là Rp6,542,566,773,620,511. Trong 24h qua, giá của J tính bằng IDR đã giảm Rp-75.6, biểu thị mức giảm -2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng IDR là Rp22,754.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,601.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2201 | -1.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2198 | -1.57% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2201, with a 24-hour trading change of -1.56%, J/USDT Spot is $0.2201 and -1.56%, and J/USDT Perpetual is $0.2198 and -1.57%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi J sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 3,317.62IDR |
2J | 6,635.24IDR |
3J | 9,952.86IDR |
4J | 13,270.48IDR |
5J | 16,588.1IDR |
6J | 19,905.72IDR |
7J | 23,223.34IDR |
8J | 26,540.96IDR |
9J | 29,858.59IDR |
10J | 33,176.21IDR |
100J | 331,762.11IDR |
500J | 1,658,810.59IDR |
1000J | 3,317,621.19IDR |
5000J | 16,588,105.98IDR |
10000J | 33,176,211.97IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0003014J |
2IDR | 0.0006028J |
3IDR | 0.0009042J |
4IDR | 0.001205J |
5IDR | 0.001507J |
6IDR | 0.001808J |
7IDR | 0.002109J |
8IDR | 0.002411J |
9IDR | 0.002712J |
10IDR | 0.003014J |
1000000IDR | 301.42J |
5000000IDR | 1,507.1J |
10000000IDR | 3,014.2J |
50000000IDR | 15,071.03J |
100000000IDR | 30,142.07J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang IDR và IDR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.27INR |
![]() | Rp3,317.62IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.21THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽20.21RUB |
![]() | R$1.19BRL |
![]() | د.إ0.8AED |
![]() | ₺7.46TRY |
![]() | ¥1.54CNY |
![]() | ¥31.49JPY |
![]() | $1.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.22 USD, 1 J = €0.2 EUR, 1 J = ₹18.27 INR, 1 J = Rp3,317.62 IDR, 1 J = $0.3 CAD, 1 J = £0.16 GBP, 1 J = ฿7.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001533 |
![]() | 0.0000003021 |
![]() | 0.00001285 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01397 |
![]() | 0.00004933 |
![]() | 0.0001835 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1403 |
![]() | 0.04238 |
![]() | 0.122 |
![]() | 0.00001285 |
![]() | 0.0000003016 |
![]() | 0.008957 |
![]() | 0.0009412 |
![]() | 0.00205 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

2025年Enjin 代币价格:市场分析与投资策略
探索Enjin 代币在2025年的价格飙升、投资策略和市场分析。

JUP 加密货币:2025 年价格分析与投资指南
发现 Jupiter (JUP) 加密货币在 2025 年的爆炸性增长潜力。

JST币2025年价格走势及DeFi应用前景分析
探索JST币的未来:2025年价格预测、投资策略和在JUST网络中的关键地位。了解JST在DeFi生态系统中的应用,以及技术创新如何推动其发展。

Justin Sun宣称JST 将成百倍代币,Tron生态引热议
Tron 创始人 Justin Sun 在社交媒体平台 X 发布了一则重磅声明,称 JST(JUST)代币已实现基本面逆转,并预测其将成为“下一个百倍代币”

JST代币:波场生态的明星资产
JST 代币(JUST)是波场区块链上 Just 平台的原生治理代币,旨在支持去中心化金融(DeFi)和稳定币生态。

2025年ENJIN代币价格走势与游戏NFT投资前景分析
本文深入分析Enjin代币在2025年的价格走势及游戏NFT市场前景。探讨Enjin代币如何引领区块链游戏革命,比较其与传统游戏资产的优势。