InitiaINIT sang EUR:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Euro (EUR)

INIT/EUR: 1 INIT ≈ €0.3553 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3553. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng EUR là €47,350,956.62. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng EUR đã giảm €-0.01087, biểu thị mức giảm -2.970000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng EUR là €1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3451.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang EUR

0.3553-2.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang EUR là €0.3553 EUR, với sự thay đổi -2.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.3958
-3.41%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.395
-3.59%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.3958, with a 24-hour trading change of -3.41%, INIT/USDT Spot is $0.3958 and -3.41%, and INIT/USDT Perpetual is $0.395 and -3.59%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Euro

Bảng chuyển đổi INIT sang EUR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1INIT
0.35EUR
2INIT
0.71EUR
3INIT
1.06EUR
4INIT
1.42EUR
5INIT
1.77EUR
6INIT
2.13EUR
7INIT
2.48EUR
8INIT
2.84EUR
9INIT
3.19EUR
10INIT
3.55EUR
1000INIT
355.31EUR
5000INIT
1,776.56EUR
10000INIT
3,553.13EUR
50000INIT
17,765.69EUR
100000INIT
35,531.39EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang INIT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1EUR
2.81INIT
2EUR
5.62INIT
3EUR
8.44INIT
4EUR
11.25INIT
5EUR
14.07INIT
6EUR
16.88INIT
7EUR
19.7INIT
8EUR
22.51INIT
9EUR
25.32INIT
10EUR
28.14INIT
100EUR
281.44INIT
500EUR
1,407.2INIT
1000EUR
2,814.41INIT
5000EUR
14,072.06INIT
10000EUR
28,144.12INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang EUR và EUR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.4 USD, 1 INIT = €0.36 EUR, 1 INIT = ₹33.13 INR, 1 INIT = Rp6,016.32 IDR, 1 INIT = $0.54 CAD, 1 INIT = £0.3 GBP, 1 INIT = ฿13.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.77
logo BTCBTC
0.005167
logo ETHETH
0.2221
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
251.28
logo BNBBNB
0.8533
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
135,757.23
logo TRXTRX
1,969.08
logo DOGEDOGE
3,410.73
logo STETHSTETH
0.2211
logo ADAADA
973.48
logo WBTCWBTC
0.00518
logo HYPEHYPE
14.26
logo SUISUI
193.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.