InitiaChuyển đổi Initia (INIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

INIT/IDR: 1 INIT ≈ Rp6,042.1 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp6,042.1. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng IDR là Rp13,634,000,614,031,905.95. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng IDR đã giảm Rp-710.97, biểu thị mức giảm -10.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng IDR là Rp21,935.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,897.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang IDR

Rp6,042.1-10.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -10.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.3984
-10.41%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3973
-10.82%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.3984, with a 24-hour trading change of -10.41%, INIT/USDT Spot is $0.3984 and -10.41%, and INIT/USDT Perpetual is $0.3973 and -10.82%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi INIT sang IDR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1INIT
6,042.1IDR
2INIT
12,084.21IDR
3INIT
18,126.31IDR
4INIT
24,168.42IDR
5INIT
30,210.52IDR
6INIT
36,252.63IDR
7INIT
42,294.74IDR
8INIT
48,336.84IDR
9INIT
54,378.95IDR
10INIT
60,421.05IDR
100INIT
604,210.57IDR
500INIT
3,021,052.86IDR
1000INIT
6,042,105.72IDR
5000INIT
30,210,528.64IDR
10000INIT
60,421,057.29IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang INIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1IDR
0.0001655INIT
2IDR
0.000331INIT
3IDR
0.0004965INIT
4IDR
0.000662INIT
5IDR
0.0008275INIT
6IDR
0.000993INIT
7IDR
0.001158INIT
8IDR
0.001324INIT
9IDR
0.001489INIT
10IDR
0.001655INIT
1000000IDR
165.5INIT
5000000IDR
827.52INIT
10000000IDR
1,655.05INIT
50000000IDR
8,275.26INIT
100000000IDR
16,550.52INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang IDR và IDR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.4 USD, 1 INIT = €0.36 EUR, 1 INIT = ₹33.27 INR, 1 INIT = Rp6,042.11 IDR, 1 INIT = $0.54 CAD, 1 INIT = £0.3 GBP, 1 INIT = ฿13.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002077
logo BTCBTC
0.0000003266
logo ETHETH
0.00001502
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01681
logo BNBBNB
0.00005344
logo SOLSOL
0.000257
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
5.01
logo TRXTRX
0.1232
logo DOGEDOGE
0.2216
logo STETHSTETH
0.000015
logo ADAADA
0.06203
logo WBTCWBTC
0.0000003267
logo HYPEHYPE
0.001024
logo BCHBCH
0.00007231

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Initia của bạn

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.