Immortal Rising 2 Thị trường hôm nay
Immortal Rising 2 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immortal Rising 2 chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.01748. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 180,400,000 IMT, tổng vốn hóa thị trường của Immortal Rising 2 tính bằng SAR là ﷼11,829,448.12. Trong 24h qua, giá của Immortal Rising 2 tính bằng SAR đã tăng ﷼0.003221, biểu thị mức tăng +22.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immortal Rising 2 tính bằng SAR là ﷼0.1884, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0087.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMT sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMT sang SAR là ﷼0.01748 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +22.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMT/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMT/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Immortal Rising 2
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004651 | 22.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.004654 | 22.22% |
The real-time trading price of IMT/USDT Spot is $0.004651, with a 24-hour trading change of 22.13%, IMT/USDT Spot is $0.004651 and 22.13%, and IMT/USDT Perpetual is $0.004654 and 22.22%.
Bảng chuyển đổi Immortal Rising 2 sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi IMT sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMT | 0.01SAR |
2IMT | 0.03SAR |
3IMT | 0.05SAR |
4IMT | 0.06SAR |
5IMT | 0.08SAR |
6IMT | 0.1SAR |
7IMT | 0.12SAR |
8IMT | 0.13SAR |
9IMT | 0.15SAR |
10IMT | 0.17SAR |
10000IMT | 174.86SAR |
50000IMT | 874.31SAR |
100000IMT | 1,748.62SAR |
500000IMT | 8,743.12SAR |
1000000IMT | 17,486.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang IMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 57.18IMT |
2SAR | 114.37IMT |
3SAR | 171.56IMT |
4SAR | 228.75IMT |
5SAR | 285.93IMT |
6SAR | 343.12IMT |
7SAR | 400.31IMT |
8SAR | 457.5IMT |
9SAR | 514.69IMT |
10SAR | 571.87IMT |
100SAR | 5,718.77IMT |
500SAR | 28,593.89IMT |
1000SAR | 57,187.79IMT |
5000SAR | 285,938.95IMT |
10000SAR | 571,877.9IMT |
Bảng chuyển đổi số tiền IMT sang SAR và SAR sang IMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IMT sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang IMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immortal Rising 2 phổ biến
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp70.74IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | ₽0.43RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.67JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMT = $0 USD, 1 IMT = €0 EUR, 1 IMT = ₹0.39 INR, 1 IMT = Rp70.74 IDR, 1 IMT = $0.01 CAD, 1 IMT = £0 GBP, 1 IMT = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.2 |
![]() | 0.001293 |
![]() | 0.05397 |
![]() | 133.29 |
![]() | 57.07 |
![]() | 0.208 |
![]() | 0.804 |
![]() | 133.4 |
![]() | 620.79 |
![]() | 180.61 |
![]() | 492.11 |
![]() | 0.05409 |
![]() | 0.001293 |
![]() | 35.35 |
![]() | 8.74 |
![]() | 6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immortal Rising 2 của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immortal Rising 2 hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immortal Rising 2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immortal Rising 2 sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immortal Rising 2
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immortal Rising 2 sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immortal Rising 2 sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immortal Rising 2 (IMT)

Token IMT: Trò chơi RPG di động Idle hàng đầu của Immutable
Immortal Rising 2, tựa game di động idle RPG thế hệ tiếp theo được thiết kế bởi nhà thiết kế game giành giải BAFTA năm 2024, đã trở thành hiện tượng trên Google Play và App Store của iOS, hiện đứng đầu trên Immutable.

Token IMT: Lõi của Immortal Rising 2 trên Nền tảng Gaming Bất biến
IMT token powers Immortal Rising 2, revolutionizing Web3 RPGs with blockchain rewards!

Token IMT: Đồng tiền cốt lõi của trò chơi Web3 phổ biến Immortal Rising 2
Bài viết giới thiệu về nhiều vai trò của IMT trong nền kinh tế game, phân tích các tính năng sáng tạo của trò chơi Web3, và khám phá giá trị đầu tư và tiềm năng tăng giá trị trong tương lai của IMT.