Immortal Rising 2 Thị trường hôm nay
Immortal Rising 2 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IMT chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.01332. Với nguồn cung lưu hành là 180,400,000 IMT, tổng vốn hóa thị trường của IMT tính bằng SAR là ﷼9,010,980. Trong 24h qua, giá của IMT tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.002118, biểu thị mức giảm -13.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMT tính bằng SAR là ﷼0.1884, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0087.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMT sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMT sang SAR là ﷼0.01332 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -13.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMT/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMT/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Immortal Rising 2
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003554 | -13.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003516 | -14.51% |
The real-time trading price of IMT/USDT Spot is $0.003554, with a 24-hour trading change of -13.69%, IMT/USDT Spot is $0.003554 and -13.69%, and IMT/USDT Perpetual is $0.003516 and -14.51%.
Bảng chuyển đổi Immortal Rising 2 sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi IMT sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMT | 0.01SAR |
2IMT | 0.02SAR |
3IMT | 0.03SAR |
4IMT | 0.05SAR |
5IMT | 0.06SAR |
6IMT | 0.07SAR |
7IMT | 0.09SAR |
8IMT | 0.1SAR |
9IMT | 0.11SAR |
10IMT | 0.13SAR |
10000IMT | 133.2SAR |
50000IMT | 666SAR |
100000IMT | 1,332SAR |
500000IMT | 6,660SAR |
1000000IMT | 13,320SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang IMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 75.07IMT |
2SAR | 150.15IMT |
3SAR | 225.22IMT |
4SAR | 300.3IMT |
5SAR | 375.37IMT |
6SAR | 450.45IMT |
7SAR | 525.52IMT |
8SAR | 600.6IMT |
9SAR | 675.67IMT |
10SAR | 750.75IMT |
100SAR | 7,507.5IMT |
500SAR | 37,537.53IMT |
1000SAR | 75,075.07IMT |
5000SAR | 375,375.37IMT |
10000SAR | 750,750.75IMT |
Bảng chuyển đổi số tiền IMT sang SAR và SAR sang IMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IMT sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang IMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immortal Rising 2 phổ biến
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.3INR |
![]() | Rp53.88IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | ₽0.33RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.51JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMT = $0 USD, 1 IMT = €0 EUR, 1 IMT = ₹0.3 INR, 1 IMT = Rp53.88 IDR, 1 IMT = $0 CAD, 1 IMT = £0 GBP, 1 IMT = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.16 |
![]() | 0.001286 |
![]() | 0.05325 |
![]() | 133.31 |
![]() | 56.11 |
![]() | 0.2068 |
![]() | 0.789 |
![]() | 133.4 |
![]() | 607.66 |
![]() | 175.55 |
![]() | 494.59 |
![]() | 0.05355 |
![]() | 0.00129 |
![]() | 35.06 |
![]() | 8.55 |
![]() | 5.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immortal Rising 2 của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immortal Rising 2 hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immortal Rising 2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immortal Rising 2 sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immortal Rising 2
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immortal Rising 2 sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immortal Rising 2 sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immortal Rising 2 (IMT)
SU1UIFRva2VuOiBJbCBnaW9jbyBSUEcgbW9iaWxlIElkbGUgZGkgcHVudGEgZGkgSW1tdXRhYmxl
SW1tb3J0YWwgUmlzaW5nIDIsIGlsIGdpb2NvIG1vYmlsZSBpZGxlIFJQRyBkaSBwcm9zc2ltYSBnZW5lcmF6aW9uZSBwcm9nZXR0YXRvIGRhbCBnYW1lIGRlc2lnbmVyIHZpbmNpdG9yZSBkZWwgQkFGVEEgMjAyNCwgw6ggZGl2ZW50YXRvIHVuIGdyYW5kZSBzdWNjZXNzbyBzdSBHb29nbGUgUGxheSBlIHN1bGwnQXBwIFN0b3JlIGRpIGlPUywgb3JhIGNsYXNzaWZpY2FuZG9zaSBhbCBwcmltbyBwb3N0byBzdSBJbW11dGFibGUu
VG9rZW4gSU1UOiBJbCBudWNsZW8gZGkgSW1tb3J0YWwgUmlzaW5nIDIgc3VsbGEgcGlhdHRhZm9ybWEgZGkgZ2lvY28gSW1tdXRhYmxl
SWwgdG9rZW4gSU1UIGFsaW1lbnRhIEltbW9ydGFsIFJpc2luZyAyLCByaXZvbHV6aW9uYW5kbyBpIGdpb2NoaSBkaSBydW9sbyBXZWIzIGNvbiByaWNvbXBlbnNlIGJsb2NrY2hhaW4h
VG9rZW4gSU1UOiBMYSB2YWx1dGEgcHJpbmNpcGFsZSBkZWwgcG9wb2xhcmUgZ2lvY28gV2ViMyBJbW1vcnRhbCBSaXNpbmcgMg==
TCdhcnRpY29sbyBwcmVzZW50YSBpIG1vbHRlcGxpY2kgcnVvbGkgZGkgSU1UIG5lbGwnZWNvbm9taWEgZGVpIGdpb2NoaSwgYW5hbGl6emEgbGUgY2FyYXR0ZXJpc3RpY2hlIGlubm92YXRpdmUgZGVpIGdpb2NoaSBXZWIzIGUgZXNwbG9yYSBpbCB2YWxvcmUgZGVnbGkgaW52ZXN0aW1lbnRpIGUgaWwgcG90ZW56aWFsZSBmdXR1cm8gZGkgdmFsb3JlIGFnZ2l1bnRvIGRpIElNVC4=